|
3301.
|
Luận đề về Nguyễn Tuân: Trần Ngọc Hưởng Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học
Tác giả Trần Ngọc Hưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120NG.
|
|
3302.
|
Thiên nhiên vùng biển nước ta Nguyễn Ngọc Thụy
Tác giả Nguyễn Ngọc Thụy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khoa học và kỹ thuật, H.: 1978.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527NG.
|
|
3303.
|
lịch sử kiến trúc Việt Nam Ngô Huy Quỳnh
Tác giả Ngô Huy Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Văn hóa thông tin, H.: 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 Ng450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 Ng450H.
|
|
3304.
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam Nguyễn Đăng Thục Tập 2 Thời Bắc thuộc và Thời Đình Lê (từ thế kỷ II trước công nguyên đến thế kỷ X)
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nxb Tp. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh. 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527Đ.
|
|
3305.
|
Lịch sử tư tưởng Việt nNam Nguyễn Đăng Thục T3: Hồi ký
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ chí Minh 1992 .-Sẵn sàng: No items available
|
|
3306.
|
Lịch sử tư tưởng Việt nNam Nguyễn Đăng Thục T3: Hồi ký
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ chí Minh 1992 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527Đ.
|
|
3307.
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam Nguyễn Đăng Thục T.3: Thời Lý
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527Đ.
|
|
3308.
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam Nguyễn Đăng Thục T.4: Tư tưởng Việt nam thời Trần 1225-1400 Sách tham khảo
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527Đ.
|
|
3309.
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam Nguyễn Đăng Thục T.6+7 Nguyễn Trãi với khủng hoảng ý thức hệ Lê- Nguyễn 1380-1442 Sách tham khảo
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527Đ.
|
|
3310.
|
30 năm phong trào Olympic Việt Nam 1976-2006 Sách dùng cho sinh viên ĐH thể dục thể thao Hoàng Vĩnh Giang (chủ biên), Lý Gia Thanh, Nguyễn Văn Trọng,...
Tác giả Hoàng Vĩnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.4409 B100m] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.4409 B100m.
|
|
3311.
|
Lịch Thái Sơn La Trần Văn Hạc, Cà Văn Chung Quyển 7
Tác giả Trần Văn Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.32 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.32 TR120V.
|
|
3312.
|
Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam Hoàng Quyết sưu tầm và biên soạn
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407Q.
|
|
3313.
|
Truyện cổ dân tộc Tà ôi ở Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120Ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120Ng.
|
|
3314.
|
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ Dân Huyền sưu tầm và biên soạn
Tác giả Dân Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 D120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 D120H.
|
|
3315.
|
Voi trong đời sống văn hóa người M'Nông Trần Tấn Vịnh
Tác giả Trần Tấn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2452967 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2452967 TR120T.
|
|
3316.
|
Văn hóa truyền thống vùng biển Thuận An Lê Văn Kỳ (chủ biên), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích,...
Tác giả Lê Văn Kỳ (chủ biên), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 V114h.
|
|
3317.
|
Lịch Thái Sơn La Trần Vân Hạc, cà Văn Chung Quyển 4:
Tác giả Trần Vân Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 V114h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959749 V114h.
|
|
3318.
|
Chợ quê Việt Nam Trần Gia Ninh
Tác giả Trần Gia Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120GI.
|
|
3319.
|
Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong Quyển 2: Quyển 2:
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
3320.
|
Truyện thơ tày cổ Triệu Thị Mai Tập 2:
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.
|