|
3261.
|
Vè sinh hoạt Vũ Tố Hảo Q.2
Tác giả Vũ Tố Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.
|
|
3262.
|
Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị Tấc
Tác giả Hà Mạnh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th460v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th460v.
|
|
3263.
|
Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510H.
|
|
3264.
|
Truyện kể dân gian trong không gian văn hóa xứ Bắc Nguyễn Huy Bỉnh
Tác giả Nguyễn Huy Bỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527H.
|
|
3265.
|
Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97003 L250TR.
|
|
3266.
|
Tín ngưỡng thờ thủy thần ở Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527H.
|
|
3267.
|
Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao đỏ ở Lào Cai Phan Thị Phượng
Tác giả Phan Thị Phượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597167 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597167 PH105TH.
|
|
3268.
|
Nghề bà cậu Nguyễn Hữu Hiệp Văn hóa đánh bắt ở An Giang
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG527H.
|
|
3269.
|
AChất (sử thi của dân tộc Ta-Ôi song ngữ Ta-ôi-Việt) Kê Sữu Quyển 1
Tác giả Kê Sữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.
|
|
3270.
|
Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 Đ450D.
|
|
3271.
|
Cung văn và Điện Thần Lê Y Linh
Tác giả Lê Y Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250Y] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250Y.
|
|
3272.
|
Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120S.
|
|
3273.
|
Truyện cổ dân gian Chăm Bình Thuận Bồ Xuân Hồ
Tác giả Bồ Xuân Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959759 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959759 B450X.
|
|
3274.
|
Tục tắt đền đêm hội Gia La: Tìm hiểu truyền thống văn hóa làng một số địa phương tiểu biểu ở Hà Tây Yên Giang
Tác giả Yên Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Y603GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Y603GI.
|
|
3275.
|
Những làn điệu hát chầu văn thông dụng và các bản văn hầu bóng Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Sỹ Nịnh sưu tầm biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Sỹ Nịnh sư tầm biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NH556l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NH556l.
|
|
3276.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ Dương Huy Thiện
Tác giả Dương Huy Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 D561H.
|
|
3277.
|
Truyện thơ Út lót-Hồ Liêu Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch
Tác giả Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th.
|
|
3278.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
3279.
|
Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và nghị định hướng dẫn thi hành Nguyễn Văn An, Phan Văn Khải, Phạm Giam Khiêm,...
Tác giả Nguyễn Văn An, Phan Văn Khải, Phạm Giam Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.59708772 L504b] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708772 L504b.
|
|
3280.
|
Quyền trẻ em trong công ước liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam: Sách dành cho học sinh phổ thông, giáo viên, các bậc phụ huynh và các bộ quản lí giáo dục Trần Văn Thắng
Tác giả Trần Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48572 TR120V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48572 TR120V.
|