|
3241.
|
Thiết kế bài giảng Ngữ văn THCS 7 Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân T.1
Tác giả Nguyễn Văn Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527V.
|
|
3242.
|
Nâng cao Ngữ văn THCS Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An Dùng cho học sinh lớp 7
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T100Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T100Đ.
|
|
3243.
|
Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền
Tác giả Đỗ Ngọc Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103A] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103A.
|
|
3244.
|
Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
3245.
|
Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.2 Sách giáo viên
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|
|
3246.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
3247.
|
Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
3248.
|
Bài tập ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.2
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 B103t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
3249.
|
Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
3250.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
3251.
|
Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo viên
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|
|
3252.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
3253.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo viên
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|
|
3254.
|
Luật du lịch Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07891 L504d.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 L504d..
|
|
3255.
|
Luật đầu tư Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 L504đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 L504đ..
|
|
3256.
|
Luật kinh doanh bảo hiểm Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597086 L504k.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597086 L504k..
|
|
3257.
|
Luật khiếu nại, tố cáo Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 347.053 L504kh.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 347.053 L504kh..
|
|
3258.
|
Bộ luật dân sự của nước CHXHCN Việt Nam Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.56 B450l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 B450l..
|
|
3259.
|
Hệ thống văn bản pháp quy về đổi mới quản lý đầu tư và xây dựng Bộ xây dựng T.1: Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng ban hành kèm theo nghị định số 177/CP ngày 20/10/1994 và các văn bản hướng dẫn
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.068 H250th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 H250th..
|
|
3260.
|
Nâng cao Ngữ văn THCS 9 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 N121c.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 N121c..
|