Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3201. Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú Tập 2

Tác giả Phan Huy Chú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3202. Nguyễn Khắc Viện tác phẩm Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn Tập 1 Kể chuyện đất nước và văn hóa Việt Nam

Tác giả Nguyễn Thị Nhất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527TH.

3203. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 1: Quyển 2 (Từ vần L-Y)

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.

3204. Từ điển bách khoa quân sự Việt Nam Đào Đình Luyện, Nguyễn Thới Bưng, Đăng Vũ Hiệp, Hoàng Minh Thảo biên soạn

Tác giả Đào Đình Luyện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 355.003 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.003 T550đ..

3205. Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...

Tác giả Huỳnh Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..

3206. Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

3207. Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

3208. Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9779 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9779 L250TR.

3209. Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử

Tác giả Trần Trương.

Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.

3210. Cơ sở văn hóa Việt Nam Lê Minh Hạnh biên soạn

Tác giả Lê Minh Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250M.

3211. Sử ký Tư Mã Thiên, Phan Ngọc dịch

Tác giả Tư Mã Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.

3212. La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996) Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiến sưu tầm, biên soạn Tập 3 Trước tác (Phần III: Văn học)

Tác giả Hữu Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H566NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H566NG.

3213. Tố Hữu về tác gia, tác phẩm Tố Hữu, Phong Lan, Hà Minh Đức,...

Tác giả Tố Hữu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859.9221009 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859.9221009 T450H.

3214. Toàn cảnh Giáo dục - Đào tạo Việt Nam Nguyễn Quang Hùng, Trịnh Văn Chung, Vũ Thị Hương Giang,...

Tác giả Nguyễn Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.9597 T406c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 T406c..

3215. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..

3216. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..

3217. Di tích lịch sử - văn hóa căn cứ ban an ninh Võ Thái Hòa chủ biên, Lê Quý Vương, Huỳnh Minh Phụng,... Trung ương cục miền Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [k.đ]: Công an nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300t..

3218. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước Lê Hải Triều, Đinh Đức Lập, Trần Hậu tổ chức bản thảo và biên soạn

Tác giả Lê Hải Triều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.3 M117tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 M117tr..

3219. Văn hóa ẩm thực Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà.-

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2012.- Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.

3220. Thơ về đại tường Võ Nguyên Giáp: Tiễn người vào Bất tử Nguyễn Trọng Tạo chủ biên; Hồng Thanh Quang, Tạ Tuấn Anh, Trần Viên Anh,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thông tin và truyển thông, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH460v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH460v..