Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu

Tác giả Minh Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 M312H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình Hoàng Thị Cảnh

Tác giả Hoàng Thị Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H407TH.

323. Về type, motip và tiết truyện Tấm Cám Nguyễn Tấn Đắc

Tác giả Nguyễn Tấn Đắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527T.

324. Trò chơi dân gian xứ Nghệ Thanh Lưu, Vũ Ngọc Khánh, Phan Bá Hàm,..

Tác giả Thanh Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR400ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR400ch.

325. Đồng giao Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.

326. Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.

327. Ẩm thực dân gian Mường: Vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510H.

328. Quam tạ: Câu đố Thái Nghệ An Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích)

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 QU104t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 QU104t.

329. Đô thị cổ Hội An Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.959752 PH104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 720.959752 PH104QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.959752 PH104QU.

330. Người Thái Đen tính lịch và xem ngày giờ lành Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.

331. Món ăn dân giã Thanh Chương Bùi Thị Đào

Tác giả Bùi Thị Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510TH.

332. Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông - Panh Cẩm Hùng

Tác giả Cẩm Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 C119H.

333. Nghề hái lượm, đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Văn Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D561V.

334. Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 T431V.

335. Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.1

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.

336. Bức tranh văn hóa dân tộc người Cơ Tu Trần Tấn Vịnh

Tác giả Trần Tấn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120T.

337. Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.2

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.

338. Tập truyện cổ M'Nông: Chàng Prot và nàng Ji Byât Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu Kluk, Điểu Klung (kể); Điểu Kâu, Điểu Phước (dịch)

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 T123tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 T123tr.

339. Sự tích cây Nêu (NKOCH YAN N'GÂNG NJUH) Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu K'lung (Kể), Điểu Kâu (dịch)

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.

340. Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê đê, Bih ở Đắk Lăk Linh Nga Niê Kdam

Tác giả Linh Nga Niê Kdam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959765 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959765 L312NG.