|
321.
|
Lễ cấp sắc Pụt Nùng Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
322.
|
Truyện cổ 1 số dân tộc thiểu số Trần Nguyễn Khánh Phong, Rahchơlan Măng, Lê Hồng Phong, Lâm Quý, Mã Thế Vinh
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
323.
|
Truyện Khun Chương Quán Vi Miên chủ biên, Lô Khách Xuyên, Sầm Văn Bình
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Nhan đề chuyển đổi: Lai Khủn Chưởng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.
|
|
324.
|
Người Chu-Ru ở Lâm Đồng Hoàng Sơn
Tác giả Hoàng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407S.
|
|
325.
|
Văn hoá - xã hội chăm nghiên cứu và đối thoại Iarasara
Tác giả Iarasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 I311R.
|
|
326.
|
Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam Tô Đông Hải
Tác giả Tô Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T450Đ.
|
|
327.
|
Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh, Đỗ Thị Tấc,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH460c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH460c..
|
|
328.
|
Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới: Của người Thái đen họ Mè Bản Tủm, Xà Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La Đoàn Quang Tố
Tác giả Đoàn Quang Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ406QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ406QU.
|
|
329.
|
Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Nhuận, Nông Vĩnh Tuân
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR527d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR527d..
|
|
330.
|
Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hoá Cao Sơn Hải sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NH556b..
|
|
331.
|
Những khúc ca cầu trường thọ của Bụt ngạn Triệu Thị Mai; Ma Văn Hàn
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
332.
|
"Đại Thư" sách dùng trong nghi lễ của người Dao quần chẹt: Song ngữ Dao - Việt Hoàng Thị Thu Hương
Tác giả Hoàng Thị Thu Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 H407TH.
|
|
333.
|
Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Ê đê Buôn Krông Tuyết Nhung
Tác giả Buôn Krông Tuyết Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 B511K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 B511K.
|
|
334.
|
Truyện cổ người Tày - người Thái tỉnh Yên Bái Hà Đình Ty
Tác giả Hà Đình Ty. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959715 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959715 H100Đ.
|
|
335.
|
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày: Vè, câu đó dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày Vương Thị Mín
Tác giả Vương Thị Mín. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TH.
|
|
336.
|
Truyện cổ Raglai Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH100M.
|
|
337.
|
Truyện cổ Pacô Trần Nguyễn Khánh Phong, Ta Dur Tư sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527c..
|
|
338.
|
Tục ngữ Thái: giải nghĩa Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 QU105V.
|
|
339.
|
Mo lên trời: Bài ca đưa hồn người chết đến cõi vĩnh hằng Hoàng Anh Nhân
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
340.
|
Văn hoá dân gian người Tày - Nùng Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR309TH.
|