|
321.
|
Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 M312H.
|
|
322.
|
Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình Hoàng Thị Cảnh
Tác giả Hoàng Thị Cảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H407TH.
|
|
323.
|
Về type, motip và tiết truyện Tấm Cám Nguyễn Tấn Đắc
Tác giả Nguyễn Tấn Đắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527T.
|
|
324.
|
Trò chơi dân gian xứ Nghệ Thanh Lưu, Vũ Ngọc Khánh, Phan Bá Hàm,..
Tác giả Thanh Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR400ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR400ch.
|
|
325.
|
Đồng giao Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
326.
|
Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.
|
|
327.
|
Ẩm thực dân gian Mường: Vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510H.
|
|
328.
|
Quam tạ: Câu đố Thái Nghệ An Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích)
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 QU104t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 QU104t.
|
|
329.
|
Đô thị cổ Hội An Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.959752 PH104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 720.959752 PH104QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.959752 PH104QU.
|
|
330.
|
Người Thái Đen tính lịch và xem ngày giờ lành Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.
|
|
331.
|
Món ăn dân giã Thanh Chương Bùi Thị Đào
Tác giả Bùi Thị Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510TH.
|
|
332.
|
Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông - Panh Cẩm Hùng
Tác giả Cẩm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 C119H.
|
|
333.
|
Nghề hái lượm, đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Văn Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D561V.
|
|
334.
|
Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 T431V.
|
|
335.
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.
|
|
336.
|
Bức tranh văn hóa dân tộc người Cơ Tu Trần Tấn Vịnh
Tác giả Trần Tấn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120T.
|
|
337.
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.2
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.
|
|
338.
|
Tập truyện cổ M'Nông: Chàng Prot và nàng Ji Byât Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu Kluk, Điểu Klung (kể); Điểu Kâu, Điểu Phước (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 T123tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 T123tr.
|
|
339.
|
Sự tích cây Nêu (NKOCH YAN N'GÂNG NJUH) Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu K'lung (Kể), Điểu Kâu (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
340.
|
Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê đê, Bih ở Đắk Lăk Linh Nga Niê Kdam
Tác giả Linh Nga Niê Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959765 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959765 L312NG.
|