Tìm thấy 479 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Văn học dân gian các dân tộc thiểu số huyện sông Hinh, tỉnh Phú Yên Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa sưu tầm biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm Trần Đức Các Sắp theo vần chữ cái từ A - Z

Tác giả Trần Đức Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..

323. Văn học dân gian Ê đê, M'Nông Đỗ Hống Kỳ

Tác giả Đỗ Hống Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

324. Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam Mùa A Tủa,... sưu tầm, biên dịch

Tác giả Mùa A Tủa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

325. Kho tàng văn học dân gian Hà Tây Yên Giang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương Q.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 KH400t..

326. Quả bầu vàng Trương Bi, Y Wơn

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

327. Lòng yêu nước trong văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527NGH.

328. Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số - những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.3

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

329. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.5 Ca dao

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

330. Truyện dân gian dân tộc Mường Bùi Thiện T.2 Truyện thơ

Tác giả Bùi Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.

331. Sử thi tộc người Stieeng Phan Xuân Viên, Phùng Thị Thanh Lài, Điều Mí

Tác giả Phan Xuân Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Nhan đề chuyển đổi: Krông Kơ lass đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..

332. Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu Tẩn Kim Phu

Tác giả Tẩn Kim Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.

333. Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh Trần Dũng

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120D.

334. Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam Bùi Văn Tam khảo cứu và biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959738 TH305b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959738 TH305b..

335. Chương Han Vương Trung

Tác giả Vương Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V561TR.

336. Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ Đặng Thị Diệu Trang

Tác giả Đặng Thị Diệu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.

337. Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung Bộ Nguyễn Định

Tác giả Nguyễn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 NG527Đ.

338. Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

339. Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858-1918) Võ Phúc Châu

Tác giả Võ Phúc Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 V400Ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 V400Ph.

340. Truyện thơ Tày Vũ Anh Tuấn Nguồn gốc, quá trình phát triểu và thi pháp thể loại

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 V500A] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500A.