Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Truyện ngắn các tác giả nữ Nguyễn Thị Ấm, Phan Thị Vàng Anh, Túy Bắc,... Tuyển chọn 1945 - 1995

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Linh cảm mùa xuân Thanh Lê Ký sự và phóng sự

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107L.

323. Sống mãi tuổi hồn nhiên Lâm Thiện Thanh, Lâm Duy Chân và nhóm biên dịch Tập truyện ngắn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 S455m] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 S455m] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 S455m.

324. Săn đuổi Thomas, Gordon; Kim Thùy dịch Tiểu thuyết

Tác giả Thomas, Gordon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 TH400M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 TH400M.

325. Vĩnh biệt tiểu thư Nguyễn Thị Thanh Bình Tập truyện

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Th.

326. Dị mộng Lý Lan Tập truyện

Tác giả Lý Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L600L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600L.

327. Những ngày bình yên Đoàn Tú Anh Truyện ngắn

Tác giả Đoàn Tú Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406T.

328. Bông hồng trắng An Hải tuyển chọn T.2

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B455h.

329. Ngoại thành Ma Văn Kháng Tập truyện ngắn

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.

330. Tình nhỏ làm sao quên Đoàn Thạch Biền

Tác giả Đoàn Thạch Biền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406TH.

331. Hương thơm nhân loại Nguyễn Phúc biên dịch Truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Phúc biên dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 H561th] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 H561th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H561th.

332. Tân liêu trai Nguyễn Đình Bổn Tập truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Đình Bổn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.

333. Ăn trộm và nghệ thuật bắt trộm Toan Ánh Chuyện vui xưa kể lại

Tác giả Toan Ánh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T406A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T406A.

334. Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan Nguyễn Công Hoan

Tác giả Nguyễn Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 NG527C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233 NG527C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 NG527C.

335. Nguyễn Huy Tưởng trong vầng sáng hồi nhớ Nguyễn Huy Tưởng, Trịnh Thị Uyên, Lưu Văn Lợi,...;Nguyễn Huy Thắng biên soạn

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.

336. Truyện ngắn trẻ chọn lọc Trần Thanh Hà, Phan Thanh Tâm, Lê Thị Thu Thủy,..

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527n.

337. Hoài niệm một cuộc đời Nguyễn Thị Mỹ Dung

Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.

338. Văn ở vùng đất khát vọng Hoàng Văn Báng, Trần Thúc Hà, Trần Ngọc Hưng,...; Lê Xuân Việt tuyển chon và giới thiệu

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114 ơ.

339. Nửa đêm sực tỉnh Lưu Trọng Lư Hồi ký: Nhớ lại mối tình

Tác giả Lưu Trọng Lư.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L566TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L566TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L566TR.

340. Tướng quân Hoàng Hoa Thám Lê Minh Quốc Tiểu thuyết lịch sử

Tác giả Lê Minh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250M.