|
321.
|
Vụ án không phá nổi Châu Phu; Lê Bầu dịch
Tác giả Châu Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH124PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 CH124PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH124PH.
|
|
322.
|
Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phương
Tác giả Hoàng Trọng Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 H407TR] (14). Items available for reference: [Call number: 631.5 H407TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 H407TR.
|
|
323.
|
Đaghextan của tôi Raxun Gamzatốp, Phan Hồng Giang, Bằng Việt dịch
Tác giả Gamzatốp, Raxun. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G100M] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 G100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G100M.
|
|
324.
|
Tình yêu cuông nhiệt Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn dịch
Tác giả Nêxin, Azit. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.
|
|
325.
|
Truyện ngắn của Macxim Gorki Macxim Gorki; Phạm Mạnh Hùng dịch
Tác giả Gorki, Macxim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G400R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G400R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G400R.
|
|
326.
|
Anh chồng của vợ tôi Luigi Pirandello; Vũ Đình Phòng dịch Giải thưởng Nobel: Tập truyện ngắn
Tác giả Pirandello, Luigi. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 P300R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 P300R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P300R.
|
|
327.
|
Dấu máu em trên tuyết Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Đức Trung chọn và dịch Tập truyện về thân phận đàn bà
Tác giả Márquez, Gabriel Garcia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (3). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.
|
|
328.
|
Công nghệ sinh học Trịnh Đình Đạt T.4 Công nghệ di truyền Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành sư phạm, Nông nghiệp ,Lâm nghiệp , Thủy sản , Công nghệ sinh học, giáo viến sinh học trung học phổ thông
Tác giả Trịnh Đình Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.65 TR 312 Đ] (12). Items available for reference: [Call number: 660.65 TR 312 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.65 TR 312 Đ.
|
|
329.
|
Tác phẩm Aragông Phùng Văn Tửu tuyển chọn và dịch Tiểu thuyết và truyện ngắn
Tác giả Phùng Văn Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 T101p] (14). Items available for reference: [Call number: 843 T101p] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 T101p.
|
|
330.
|
Cậu bé kỳ tài Cécile Aubry; Phạm Văn Vịnh dịch
Tác giả Aubry, Cécile. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 A111B] (2). Items available for reference: [Call number: 843 A111B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 A111B.
|
|
331.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
332.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
333.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
334.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
335.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
336.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
337.
|
Truyện ngắn Mỹ chọn lọc Lê Huy Bắc tuyển dich
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 RE527ng] (4). Items available for reference: [Call number: 813 RE527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 RE527ng.
|
|
338.
|
Giấc mơ mùa hạ Nhiều tác giả; Phan Hồng Hà dịch Tập truyện tình Bắc Âu
Tác giả Phan Hồng Hà dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 Gi118m.
|
|
339.
|
Người trong gương Nhiều tác giả; Đào Kim Hoa dịch Tập truyện Asean chọn lọc
Tác giả Đào Kim Hoa dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NG558tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG558tr.
|
|
340.
|
Truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch
Tác giả Tô Chương dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà Văn 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 TR527ng.
|