|
321.
|
Bài tập toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường ĐH kỹ thuật công nghiệp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường Tập 2
Tác giả Đinh Bạt Thẩm. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ312B] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ312B.
|
|
322.
|
Xác suất thống kê và quá trình ngẫu nhiên Nguyễn Chí Long
Tác giả Nguyễn Chí Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh. Đại học Quốc gia, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519 NG527CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519 NG527CH.
|
|
323.
|
Giải bài tập hình học 8 Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc
Tác giả Nguyễn Anh Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527A.
|
|
324.
|
Đại số 8: Toán nâng cao Nguyễn Vũ Thanh
Tác giả Nguyễn Vũ Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.
|
|
325.
|
An toàn điện trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.371 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.371 CH500TH.
|
|
326.
|
Thực hành giải toán: Vũ Dương Thụy chủ biên, Phạm Gia Đức, Hoàng Ngọc Hưng, Đặng Đình Lăng Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Tác giả Vũ Dương Thụy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 TH552h.] (33). Được ghi mượn (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 TH552h..
|
|
327.
|
Tập hợp và logic số học Phan Hữu Chân
Tác giả Phan Hữu Chân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH105H] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 372.7 PH105H.
|
|
328.
|
Đại số vui Pérelman Y; Ngô Duy Khánh dịch
Tác giả Pérelman, Y. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 P200R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 P200R.
|
|
329.
|
Các câu chuyện toán học Nguyễn Bá Đô T.3 Khẳng định trong phủ định
Tác giả Nguyễn Bá Đô. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 NG527B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527B.
|
|
330.
|
Quy hoạch tuyến tính Phí Mạnh Ban Giáo trình đào tạp giáo viên THCS hệ CĐSP
Tác giả Phí Mạnh Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.72 PH300M] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.72 PH300M.
|
|
331.
|
Đại số tuyến tính Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên
Tác giả Lê Đình Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.5 L250Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.5 L250Đ.
|
|
332.
|
Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm Lương Đức Phẩm
Tác giả Lương Đức Phẩm. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.024 L561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.024 L561Đ.
|
|
333.
|
Phương trình vi phân đạo hàm riêng Nguyễn Mạnh Hùng
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.
|
|
334.
|
An toàn-sứckhỏe tại nơi làm việc Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Quốc Triệu
Tác giả Nguyễn Đức Đãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 NG527Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 NG527Đ.
|
|
335.
|
Phương pháp giải toán vật lý chuyên đề dao động và sóng cơ học: Nguyễn Thanh Vũ Dành cho HS 12 ôn thi tú tài ,cao đẳng đại học
Tác giả Nguyễn Thanh Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.
|
|
336.
|
200 bài toán quang hình Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Anh Thi.
Tác giả Vũ Thanh Khiết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 535.32076 V500TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 535.32076 V500TH.
|
|
337.
|
Học tốt vật lý 11: Hồ Văn Nhãn. Tóm tắt lý thuyết: Phương pháp giải toán: Giải toàn bộ bài tập trong sách giáo khoa vật lý11: Nhiều bài tập chọn lọc
Tác giả Hồ Văn Nhãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng nai NXB Tổng Hợp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.
|
|
338.
|
Sổ tay kiến thức toán THCS 7 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đống
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.
|
|
339.
|
Luyện giải và ôn tập Toán 6 Vũ Dương Thụy, Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức Tập 1
Tác giả Vũ Dương Thụy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500D] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500D.
|
|
340.
|
Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6 Vũ Thế Hựu Tập 2
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|