Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Bài tập toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường ĐH kỹ thuật công nghiệp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường Tập 2

Tác giả Đinh Bạt Thẩm.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ312B] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ312B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Xác suất thống kê và quá trình ngẫu nhiên Nguyễn Chí Long

Tác giả Nguyễn Chí Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh. Đại học Quốc gia, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519 NG527CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519 NG527CH.

323. Giải bài tập hình học 8 Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc

Tác giả Nguyễn Anh Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527A.

324. Đại số 8: Toán nâng cao Nguyễn Vũ Thanh

Tác giả Nguyễn Vũ Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.

325. An toàn điện trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.371 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.371 CH500TH.

326. Thực hành giải toán: Vũ Dương Thụy chủ biên, Phạm Gia Đức, Hoàng Ngọc Hưng, Đặng Đình Lăng Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Tác giả Vũ Dương Thụy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 TH552h.] (33). Được ghi mượn (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 TH552h..

327. Tập hợp và logic số học Phan Hữu Chân

Tác giả Phan Hữu Chân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH105H] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 372.7 PH105H.

328. Đại số vui Pérelman Y; Ngô Duy Khánh dịch

Tác giả Pérelman, Y.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 P200R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 P200R.

329. Các câu chuyện toán học Nguyễn Bá Đô T.3 Khẳng định trong phủ định

Tác giả Nguyễn Bá Đô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 NG527B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527B.

330. Quy hoạch tuyến tính Phí Mạnh Ban Giáo trình đào tạp giáo viên THCS hệ CĐSP

Tác giả Phí Mạnh Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.72 PH300M] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.72 PH300M.

331. Đại số tuyến tính Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên

Tác giả Lê Đình Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.5 L250Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.5 L250Đ.

332. Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm Lương Đức Phẩm

Tác giả Lương Đức Phẩm.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.024 L561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.024 L561Đ.

333. Phương trình vi phân đạo hàm riêng Nguyễn Mạnh Hùng

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.

334. An toàn-sứckhỏe tại nơi làm việc Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Quốc Triệu

Tác giả Nguyễn Đức Đãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 NG527Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 NG527Đ.

335. Phương pháp giải toán vật lý chuyên đề dao động và sóng cơ học: Nguyễn Thanh Vũ Dành cho HS 12 ôn thi tú tài ,cao đẳng đại học

Tác giả Nguyễn Thanh Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.

336. 200 bài toán quang hình Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Anh Thi.

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 535.32076 V500TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 535.32076 V500TH.

337. Học tốt vật lý 11: Hồ Văn Nhãn. Tóm tắt lý thuyết: Phương pháp giải toán: Giải toàn bộ bài tập trong sách giáo khoa vật lý11: Nhiều bài tập chọn lọc

Tác giả Hồ Văn Nhãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng nai NXB Tổng Hợp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.

338. Sổ tay kiến thức toán THCS 7 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đống

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.

339. Luyện giải và ôn tập Toán 6 Vũ Dương Thụy, Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức Tập 1

Tác giả Vũ Dương Thụy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500D] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500D.

340. Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6 Vũ Thế Hựu Tập 2

Tác giả Vũ Thế Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.