Tìm thấy 395 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Successful 10 FCE practice tests Cambridge English first . 01CD MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Nhân trí Việt 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 S 506 C] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 S 506 C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. IELTS Listening strategies for the ielts test . 01 CD MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hố Chí Minh; Nhân Trí Việt [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I300.

323. Big step toeic 3 LC+RC . 01 MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.

324. Ready for Pet zelass CDS Nick Kenny, Anne Kelly

Tác giả Kenny, Nick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K203N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203N.

325. Preparation course for the Toeic test 2 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.

326. Tactics for Toeic 2 Listening and reading test: Practice test 2: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 O400X.

327. Tactics for Toeic Listening and reading test: Practice test 1: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 T101t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 T101t.

328. Big step Toeic 2 LC+RC: 01 CD MP3 .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.

329. Big step toeic 1 LC+RC: 01 CD MP3 .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.

330. FCE Result Student's book: Audio CDs: 2 CD Paul A Davies, Tim Falla

Tác giả Davies, Paul A.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 FC200] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 FC200.

331. Ready for CAE Class CD: 03 CD Roy Norris

Tác giả Norris, Roy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.

332. FCE 2 đĩa CD: Practice tests Mark Harrison

Tác giả Harrison, Mark.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H100R.

333. Basic IELTS speaking 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100s] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100s.

334. 15 day practice for IELTS speaking 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M558L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M558L.

335. Pet result Student's book: Acourse for the cambridge English preliminary exam suitable for preliminary (pet) for schods Jenny Quintana

Tác giả Quintana, Jenny.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University press 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 Qu311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 Qu311T.

336. Ready for FCE Course book:Updated for the revised FCE exam Roy Norris

Tác giả Norris, Roy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.

337. Ready for FCE Course book:Suitable for the updated exam Roy Norris

Tác giả Norris, Roy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.

338. Ready for Pet Course book Nick Kenny, Anne Kelly

Tác giả Kenny, Nick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K203N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203N.

339. Thi hương thời Nguyền Đỗ Thị Phương Thảo Qua hai trường thi Hà Nội và Nam Định

Tác giả Đỗ Thị Phương Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ450TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ450TH.

340. Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu nuôi trồng thủy sản Bài giảng:Dành cho sinh viên đại học Nuôi trồng thủy sản Trần Công Trung

Tác giả Trần Công Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8071 TR 120 C] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.8071 TR 120 C.