|
321.
|
Successful 10 FCE practice tests Cambridge English first . 01CD MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Nhân trí Việt 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 S 506 C] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 S 506 C.
|
|
322.
|
IELTS Listening strategies for the ielts test . 01 CD MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hố Chí Minh; Nhân Trí Việt [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I300.
|
|
323.
|
Big step toeic 3 LC+RC . 01 MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.
|
|
324.
|
Ready for Pet zelass CDS Nick Kenny, Anne Kelly
Tác giả Kenny, Nick. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K203N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203N.
|
|
325.
|
Preparation course for the Toeic test 2 CD Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
326.
|
Tactics for Toeic 2 Listening and reading test: Practice test 2: 1 CD Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 O400X.
|
|
327.
|
Tactics for Toeic Listening and reading test: Practice test 1: 1 CD Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 T101t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 T101t.
|
|
328.
|
Big step Toeic 2 LC+RC: 01 CD MP3 .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.
|
|
329.
|
Big step toeic 1 LC+RC: 01 CD MP3 .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.
|
|
330.
|
FCE Result Student's book: Audio CDs: 2 CD Paul A Davies, Tim Falla
Tác giả Davies, Paul A. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 FC200] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 FC200.
|
|
331.
|
Ready for CAE Class CD: 03 CD Roy Norris
Tác giả Norris, Roy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.
|
|
332.
|
FCE 2 đĩa CD: Practice tests Mark Harrison
Tác giả Harrison, Mark. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H100R.
|
|
333.
|
Basic IELTS speaking 1 CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100s] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100s.
|
|
334.
|
15 day practice for IELTS speaking 1 CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M558L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M558L.
|
|
335.
|
Pet result Student's book: Acourse for the cambridge English preliminary exam suitable for preliminary (pet) for schods Jenny Quintana
Tác giả Quintana, Jenny. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University press 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 Qu311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 Qu311T.
|
|
336.
|
Ready for FCE Course book:Updated for the revised FCE exam Roy Norris
Tác giả Norris, Roy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.
|
|
337.
|
Ready for FCE Course book:Suitable for the updated exam Roy Norris
Tác giả Norris, Roy. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.
|
|
338.
|
Ready for Pet Course book Nick Kenny, Anne Kelly
Tác giả Kenny, Nick. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K203N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203N.
|
|
339.
|
Thi hương thời Nguyền Đỗ Thị Phương Thảo Qua hai trường thi Hà Nội và Nam Định
Tác giả Đỗ Thị Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ450TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ450TH.
|
|
340.
|
Phương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu nuôi trồng thủy sản Bài giảng:Dành cho sinh viên đại học Nuôi trồng thủy sản Trần Công Trung
Tác giả Trần Công Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8071 TR 120 C] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.8071 TR 120 C.
|