Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm lịch sử 11 Trương Ngọc Thơi Nâng cao

Tác giả Trương Ngọc Thơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Giới thiệu giáo án lịch sử 11 Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Hải Châu Nâng cao

Tác giả Nguyễn Xuân Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527X.

323. Nâng cao Ngữ văn THCS Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An Dùng cho học sinh lớp 7

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T100Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T100Đ.

324. Lịch sử 11 Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Anh Dũng,... Sách giáo viên

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 L302s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s..

325. Lịch sử 8 Phan Ngọc Liên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ,... Sách giáo khoa

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907 L302s.] (60). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907 L302s..

326. Lịch sử 8 Phan Ngọc Liên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ,... Sách giáo viên

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 L302s.] (56). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s..

327. Lịch sử 9 Phan Ngọc Liên, Đinh Xuân Lâm, Vũ Ngọc Anh,... Sách giáo khoa

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907 L302s.] (58). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907 L302s..

328. Lịch sử 9 Phan Ngọc Liên, Trần Bá Đệ, Vũ Ngọc Anh,... Sách giáo viên

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 L302s.] (63). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s..

329. Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.2 Sách giáo khoa

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..

330. Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.2 Sách giáo viên

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..

331. Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..

332. Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.1 Sách giáo khoa

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..

333. Ngữ văn 12 Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,... T.1 Sách giáo khoa

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..

334. Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..

335. Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo viên

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..

336. Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo khoa

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..

337. Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo viên

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..

338. Những vấn đề chính sách xã hội với phụ nữ nông thôn trong giai đoạn hiện nay Đỗ Thị Bình chủ biên, Đặng Cảnh Khanh, Lê Thị Quí,...

Tác giả Đỗ Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.4 NH556v.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.4 NH556v..

339. Chính sách thương mại, đầu tư và sự phát triển 1 số ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam Võ Đại Lược chủ biên, Lê Bộ Lĩnh, Lê Văn Sang,...

Tác giả Võ Đại Lược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.3 CH312s.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.3 CH312s..

340. Chế độ chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng ngạch, bổ nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ, khen thưởng và kỷ luật, xử lý trách nhiệm vật chất đối với cán bộ,.... Nxb Lao động - xã hội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 CH250đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 CH250đ..