|
321.
|
Hòa tấu dàn nhạc đan tộc đương đại Nguyễn Xuân Khoát, Huy Thục, La Thăng T.2 Tuyển tập
Tác giả Nguyễn Xuân Khoát. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 TR401t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 TR401t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 TR401t.
|
|
322.
|
Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn Hoài Việt, Lê Đình Mai sưu tầm, biên soạn
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG450T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450T.
|
|
323.
|
Trên đường tiếp cận một vùng văn hóa Trấn Hùng
Tác giả Trấn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 TR120H.
|
|
324.
|
Tiếp cận truyện Kiều từ góc nhìn văn hóa Lê Nguyên Cẩn
Tác giả Lê Nguyên Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 L250NG] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250NG.
|
|
325.
|
Người Mường ở Hòa Bình Trần Từ
Tác giả Trần Từ | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89592 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89592 TR120T.
|
|
326.
|
Hóa sinh động vật Nguyễn Văn Kiệm, Nguyễn Văn Kình, Nguyễn Văn Mùi
Tác giả Nguyễn Văn Kiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Nhan đề chuyển đổi: Animal Biochemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 NG527V] (21). Items available for reference: [Call number: 572.071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 NG527V.
|
|
327.
|
Giáo trình hóa hữu cơ Nguyễn thị Bích Tuyết
Tác giả Nguyễn Thị Bích Tuyết. Ấn bản: In lần thư 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Xí nghiệp in Thừa Thiên Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 547 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 NG527TH.
|
|
328.
|
Bài giảng Hóa đại cương và vô cơ Ngô Thị Điểm, Nguyễn Thế Hữu, Lương Ngọc Thế Tài liệu giảng dạy lưu hành nội bộ
Tác giả Ngô Thị Điểm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Huế. Xí nghiệp in Chuyên dùng Thừa Thiên Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NG450TH] (6). Items available for reference: [Call number: 540.71 NG450TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 NG450TH.
|
|
329.
|
Phương pháp dạy hóa học ở trường phổ thông và đại học Nguyễn Cương Một số vấn đề cơ bản
Tác giả Nguyễn Cương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H . Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NG527C] (3). Items available for reference: [Call number: 540.71 NG527C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 NG527C.
|
|
330.
|
Bài tập Hóa học đại cương Đào Đình Thức Hệ thống bài tập và lời giải
Tác giả Đào Đình Thức | Đào Đình Thức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.71 Đ108Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 Đ108Đ.
|
|
331.
|
Phân tích hóa học định lượng Bùi Long Biên Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học
Tác giả Bùi Long Biên | Bùi Long Biên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 B510L] (8). Items available for reference: [Call number: 543 B510L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 B510L.
|
|
332.
|
Hóa học và sự ô nhiễm môi trường Vũ Đăng Độ
Tác giả Vũ Đăng Độ | Vũ Đăng Độ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.14 V500Đ] (10). Items available for reference: [Call number: 577.14 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.14 V500Đ.
|
|
333.
|
Dấu tích văn hóa thời Nguyễn Hồ Vĩnh
Tác giả Hồ Vĩnh. Ấn bản: Tái bản lần 1 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H450V] (9). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450V.
|
|
334.
|
Một số phương pháp phân tích môi trường Lê Đức chủ biên, Trần Khắc Hiệp , Nguyễn Xuân Cự
Tác giả Lê Đức | Lê Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628 M458s] (2). Items available for reference: [Call number: 628 M458s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 M458s.
|
|
335.
|
Hình học và điêu khắc Triệu Khắc Lễ Giáo dục đào tạo Giáo viên THCS hệ CĐSP T.1
Tác giả Triệu Khắc Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 730 TR309KH] (1). Items available for reference: [Call number: 730 TR309KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 730 TR309KH.
|
|
336.
|
Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.
|
|
337.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; dịch: Phong Đảo T.3 Những bài bình luận về " Cách mạng văn hóa"
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (11). Items available for reference: [Call number: 951.056 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
338.
|
Lịch sử văn hóa thế giới cổ - trung đại Lương Ninh (chủ biên), Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng
Tác giả Lương Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09 L302s] (9). Items available for reference: [Call number: 306.09 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09 L302s.
|
|
339.
|
Văn học nghệ thuật Thăng Long - Hà Nội quá khứ và hiện tại Đình Quang
Tác giả Đình Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 Đ 312 Q.
|
|
340.
|
Những vụ án văn chương trong lịch sử Trung Hoa Nguyễn Tôn Nha biên dịch
Tác giả Nguyễn Tôn Nha. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527T] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527T.
|