Tìm thấy 1232 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Nghệ thuật ứng xử sư phạm Bùi Văn Huệ, Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn,...

Tác giả Bùi Văn Huệ, Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 NGH250th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NGH250th.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Kế hoạch đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 Cao Văn Nức Sách trợ giúp quản lí đào tạo CĐSP

Tác giả Cao Văn Nức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 C108V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 C108V.

323. Chương trình kỹ năng xã hội dành cho học sinh tiểu học Nguyễn Thị Nhẫn biên dịch

Tác giả Nguyễn Thị Nhẫn biên dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: : , Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372 CH561tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 CH561tr.

324. Giáo dục học đại cương I Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm

Tác giả Nguyễn Sinh Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 Ng527S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Ng527S.

325. Macarencô nhà giáo dục, nhà nhân đạo Nguyễn Hữu Chương

Tác giả Nguyễn Hữu Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1987Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.92 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.92 NG527H.

326. Người hiệu trưởng trường Trung học cơ sở Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thanh Phong

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 NG527V.

327. Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm Vụ đại học Tài liệu sử dụng nội bộ

Tác giả Vụ đại học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. , 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 NH556C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 NH556C.

328. Bộ chương trình giai đoạn II ... Phần chuyên môn cho các trường ĐHSP và CĐSP

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. , 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.199 B450ch] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.199 B450ch.

329. Nhà trường trung học và người giáo viên trung học Nguyễn Hữu Dũng tài liệu dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm

Tác giả Nguyễn Hữu Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H 1995 [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 NG527H] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 NG527H.

330. Phương pháp kể sáng tạo truyện cổ tích thần kỳ cho trẻ mẫu giáo Hà Nguyễn Kim Giang

Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 H100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 H100NG.

331. Những vấn đề lí luận cơ bản của khoa học giáo dục Lê Văn Giang Sách tham khảo

Tác giả Lê Văn Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.1 L250V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.1 L250V.

332. Dạy trẻ học Robert Fisher

Tác giả Robert Fisher.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 D112tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 D112tr.

333. Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn

Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..

334. Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học Hoàng Văn Sít biên soạn; Đỗ Bình TRị hiệu đính Phần cơ sở

Tác giả Hoàng Văn Sít.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.07 B103gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.07 B103gi.

335. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình Nguyễn Lăng Bình Sách bồi dưỡng chuẫn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9+1 và 12+1

Tác giả Nguyễn Lăng Bình.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 NG527L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 NG527L.

336. Lịch sử giáo dục thế giới Đào Thanh Âm, Hà Nhật Thăng

Tác giả Đào Thanh Âm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H 1998 Giáo dụcSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9 H100Nh] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9 H100Nh.

337. Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với văn học Lê Ánh Tuyết

Tác giả Lê Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L250A.

338. Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng THCS Chu Mạnh Nguyên chủ biên, Đỗ Thị Hướng, Nguyễn Hữu Quyết,... Tập 2

Tác giả Chu Mạnh Nguyên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 Gi103tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 Gi103tr.

339. Nữa thế kỷ-những gương mặt nhà giáo Cẩm Bình, Hàm Châu, Nguễn Ngọc Chụ,...

Tác giả Cẩm Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 N551th] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 N551th.

340. Dạy học ngày nay Geoffrey Petty Hướng dẫn thực hành

Tác giả Petty, Geoffrey.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Anh] Stanley Thornes 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 P207T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 P207T.