|
321.
|
Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên Linh Nga Niê Kdam
Tác giả Linh Nga Niê Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L 312 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L 312 NG.
|
|
322.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
323.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm,Nguyễn Thị Lâm Quyển 3
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr 527 n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr 527 n.
|
|
324.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên,Trần Thị An biên soạn Quyển 2
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
325.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh Quyển 5
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
326.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn Quyển 3
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597177 L 561 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597177 L 561 TH.
|
|
327.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Truyện cổ tích sinh hoạt Nguyễn Thị Yên chủ biên, Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
328.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên ,Trần Thị An Quyển 1
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
329.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn THị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 5
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
330.
|
Truyện trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Quyển 2
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 Tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 Tr.
|
|
331.
|
Truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn,giới thiệu Quyển 1
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 tr.
|
|
332.
|
Lai Chang Nguyên truyện Trạng nguyên Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 QU 105 V.
|
|
333.
|
Sử thi thần thoại Mường Trương Sĩ Hùng
Tác giả Trương Sĩ Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR 561 S.
|
|
334.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô Niê biên soạn
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 Đ 450 H.
|
|
335.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế (chủ biên), Trần Thị An biên soạn Q.6
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0 09 597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0 09 597 NG 527 TH.
|
|
336.
|
Nghiên cứu tư liệu lí luận văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh Quyển 1
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR 120 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR 120 Gi.
|
|
337.
|
Văn hóa ẩm thực của người Tu dí Huyện Mường Khương, tỉnh Lào cai Nguyễn Thị Minh Tú
Tác giả Nguyễn Thị Minh Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.
|
|
338.
|
Hát ví đúm của người Mường ở Mường Bi Tân Lạc Hòa Bình Kiều Trung Sơn chủ biên, Kiều Thị Bích Thủy
Tác giả Kiều Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 K 309 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 K 309 TR.
|
|
339.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
340.
|
Tràng Sơn một làng vắn hóa dân gian phong phú Phan Bá Hàm, Nguyễn Tân Cẩn
Tác giả Phan Bá Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH 105 B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH 105 B.
|