Tìm thấy 1534 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. A practical English grammar Thomson, A.J

Tác giả Thomson, A.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (58). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu / Ngọc Huyên

Tác giả Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG419H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG419H.

323. Tiếng Anh dịch vụ khách sạn Hồng Quang

Tác giả Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H GTVT 2005Nhan đề chuyển đổi: English for hotel service .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H455Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H455Q.

324. Grammar practice for intermediate student Walker, E

Tác giả Walker, E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.

325. Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học... Phan Tử Phùng

Tác giả Phan Tử Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PH105T] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH105T.

326. Hình học xạ ảnh Văn Như Cương, ...

Tác giả Văn Như Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 V114'NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 V114'NH.

327. BT Hình học xạ ảnh Phạm Bình Đô, ...

Tác giả Phạm Bình Đô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 PH104B] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 PH104B.

328. Commerce 2: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle 1526

Tác giả Hobbs, Martyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.

329. Commerce 1: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle

Tác giả Hobbs, Martyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.

330. Tourism 3: Teacher's resource book Robin Walker, Keith Harding

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.

331. Commerce 2: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle

Tác giả Hobbs, Martyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.

332. Commerce 1: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle

Tác giả Hobbs, Martyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.

333. Tourism 3: Student's book Robin Walker, Keith Harding

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.

334. Tourism 2: Student's book Robin Walker, Keith Harding

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W100L.

335. Tourism 1: Student's book Robin Walker, Keith Harding

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W100L.

336. Oxford preparation course for the Toeic test: Tapescripts and Answer key

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford University, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.

337. Những chiếc đồng hồ treo tường Tiểu thuyết trinh thám Agatha Christe; Vũ Đình Phòng dịch

Tác giả Christe, Agatha.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 CHR 300 S] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 CHR 300 S.

338. Oxford preparation course for the Toeic test: Teacher's book

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.

339. Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.

340. Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.