Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Bài tập đại số sơ cấp. V.A Kretsmar; Vũ Dương Thụy, Nguyễn Duy Thuận. Tập 2.

Tác giả Kretsmar, V.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 KR200T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 KR200T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Hình thái giải phẫu động vật không xương sống. Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.

Tác giả Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 H312th.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 H312th..

323. Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,...

Tác giả Lin, M.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.

324. Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,... T.1

Tác giả Lin, M.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.

325. Giải các bài toán bằng phương pháp lập phương trình. F.A Ổrêkhôp; Vũ Quá Hải, Phạm Hồng Tuất dịch.

Tác giả Ổrêkhôp, F.A.

Ấn bản: In lần thứ 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Ô450R] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Ô450R.

326. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền / Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng .- T.1: Phần quản lý kinh tế hộ

Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2011.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 PH450c.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 PH450c..

327. 46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -

Tác giả Phạm Văn Tình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.

328. Tính toán kinh tế và quản trị kinh doanh trên excel / Trương Văn Tú . -

Tác giả Trương Văn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 TR561V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 TR561V.

329. Cơ sở sinh học và kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo tôm sú / Nguyễn Văn Chung . -

Tác giả Nguyễn Văn Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.6 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 NG527V.

330. ASP căn bản và chuyên sâu VN- Guide T.2 Chuyên sâu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.74 A 100 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 A 100 S.

331. Hệ điều hành Windows NT Nguyễn Quang Hòa, Nguyễn Quang Hùng, Nguyễn Ngọc sơn,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.432 H 250 đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.432 H 250 đ.

332. Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng Lê Hữu Nghĩa, Đào Hữu Hải, Trần Xuân Sầm... Hệ cử nhân chính trị

Tác giả Lê Hữu Nghĩa.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 Gi108tr] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 Gi108tr.

333. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chương trình cao cấp T.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 CH500ngh] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 CH500ngh.

334. Cơ Sở dữ Liệu Đỗ Trung Tuấn

Tác giả Đỗ Trung Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: DaTa Base giáo trình dùng cho sinh viên ,kĩ sư ,cử nhân chuyên ngành công nghệ thông tin .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 Đ450TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 Đ450TR.

335. Tự học powerpoint 2007 trong 10 tiếng Điệp II -C

Tác giả Điệp II-C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.58 Đ307I] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.58 Đ307I.

336. Tính toán trong hải dương học Phạm Văn Huấn

Tác giả Phạm Văn Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 PH104V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46 PH104V.

337. Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa T.1

Tác giả Phạm Thượng Hàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.8 PH104TH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.8 PH104TH.

338. Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959729 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959729 V114h..

339. Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu sổ ở Việt Nam Nguyễn Hùng Khu, Nguyễn Thị Ngân,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H454nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H454nh..

340. Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Chu Xuân Diên chủ biên, Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.259799 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.259799 V114h..