|
321.
|
Bài tập đại số sơ cấp. V.A Kretsmar; Vũ Dương Thụy, Nguyễn Duy Thuận. Tập 2.
Tác giả Kretsmar, V.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 KR200T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 KR200T.
|
|
322.
|
Hình thái giải phẫu động vật không xương sống. Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.
Tác giả Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 H312th.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 H312th..
|
|
323.
|
Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,...
Tác giả Lin, M.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.
|
|
324.
|
Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,... T.1
Tác giả Lin, M.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.
|
|
325.
|
Giải các bài toán bằng phương pháp lập phương trình. F.A Ổrêkhôp; Vũ Quá Hải, Phạm Hồng Tuất dịch.
Tác giả Ổrêkhôp, F.A. Ấn bản: In lần thứ 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Ô450R] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Ô450R.
|
|
326.
|
Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền / Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng .- T.1: Phần quản lý kinh tế hộ
Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2011.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 PH450c.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 PH450c..
|
|
327.
|
46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -
Tác giả Phạm Văn Tình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.
|
|
328.
|
Tính toán kinh tế và quản trị kinh doanh trên excel / Trương Văn Tú . -
Tác giả Trương Văn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 TR561V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 TR561V.
|
|
329.
|
Cơ sở sinh học và kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo tôm sú / Nguyễn Văn Chung . -
Tác giả Nguyễn Văn Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.6 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 NG527V.
|
|
330.
|
ASP căn bản và chuyên sâu VN- Guide T.2 Chuyên sâu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.74 A 100 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 A 100 S.
|
|
331.
|
Hệ điều hành Windows NT Nguyễn Quang Hòa, Nguyễn Quang Hùng, Nguyễn Ngọc sơn,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.432 H 250 đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.432 H 250 đ.
|
|
332.
|
Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng Lê Hữu Nghĩa, Đào Hữu Hải, Trần Xuân Sầm... Hệ cử nhân chính trị
Tác giả Lê Hữu Nghĩa. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 Gi108tr] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 Gi108tr.
|
|
333.
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chương trình cao cấp T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 CH500ngh] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 CH500ngh.
|
|
334.
|
Cơ Sở dữ Liệu Đỗ Trung Tuấn
Tác giả Đỗ Trung Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: DaTa Base giáo trình dùng cho sinh viên ,kĩ sư ,cử nhân chuyên ngành công nghệ thông tin .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 Đ450TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 Đ450TR.
|
|
335.
|
Tự học powerpoint 2007 trong 10 tiếng Điệp II -C
Tác giả Điệp II-C. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.58 Đ307I] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.58 Đ307I.
|
|
336.
|
Tính toán trong hải dương học Phạm Văn Huấn
Tác giả Phạm Văn Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 PH104V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46 PH104V.
|
|
337.
|
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa T.1
Tác giả Phạm Thượng Hàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.8 PH104TH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.8 PH104TH.
|
|
338.
|
Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959729 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959729 V114h..
|
|
339.
|
Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu sổ ở Việt Nam Nguyễn Hùng Khu, Nguyễn Thị Ngân,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H454nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H454nh..
|
|
340.
|
Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Chu Xuân Diên chủ biên, Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.259799 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.259799 V114h..
|