Tìm thấy 693 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Kazanzaki, Nikôx.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Kazanzaki, Nikôx.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.

323. Năm người im lặng Mighen ôtêrô Xinva; Đỗ Quyên, Vũ Đình Chính dịch Tiểu thuyết

Tác giả Xinva, Mighen ôtêrô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 X311V] (3). Items available for reference: [Call number: 860 X311V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 X311V.

324. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Mighel Đê Xervantex XaaVêđra; Trương Đắc Vị dịch và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả XaaVêđra, Mighel Đê Xervantex.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 X100A] (2). Items available for reference: [Call number: 863 X100A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 X100A.

325. Đấng cứu thế Miguel Otero Silva; Đoàn Tử Thuyến giới thiệu và dịch Tiểu thuyết

Tác giả Silva, Miguel Otero.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 S300L] (1). Items available for reference: [Call number: 860 S300L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 S300L.

326. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

327. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

328. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.4 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

329. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

330. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

331. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

332. Đập ngăn Thái Bình Dương Marguerite Duras; Lê Hồng Sâm dịch và giới thiệu Tiểu thyết

Tác giả Duras, Marguerite.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D500R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 D500R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D500R.

333. Vơnidơ mùa đông Emanuyel Rôblexơ; Thái Hà dịch Tiểu thuyết

Tác giả Rôblexơ, Emanuyel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Hội văn học nghệ thuật Bình Trị Thiên 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 R450B] (1). Items available for reference: [Call number: 843 R450B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 R450B.

334. Bà tiên súng cạcbin Daniel Pennac; Phạm Văn Ba, Nguyễn Mạnh Trường dịch Tiểu thuyết

Tác giả Pennac, Daniel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P203N] (6). Items available for reference: [Call number: 843 P203N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P203N.

335. Tu viện thành Pác Mơ Xtanhđan; Huỳnh Lý dịch Tiểu thuyết

Tác giả Xtanhđan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 XT107Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 XT107Đ.

336. Những tập bản thảo bị xé bỏ Monique Lange; Nguyễn Văn Qua dịch

Tác giả Lange, Monique.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L105G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L105G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L105G.

337. Miếng da lừa Ônôrêđơ Banzăc; Đỗ Đức Dục dịch và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Banzăc, Ônôrêđơ.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B105Z] (3). Items available for reference: [Call number: 843 B105Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B105Z.

338. Bá tước Môngtơcrixtô Alexanđrơ Đuyma; Mai Thế Sang dịch Tiểu thuyết

Tác giả Đuyma, Alexanđrơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 Đ523M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 Đ523M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 Đ523M.

339. Anh chàng Xcapanh xỏ lá Molière; Phan Hồng dịch Kịch: In song ngữ

Tác giả Molière.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Nhan đề chuyển đổi: Lesfourberies De Scapin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 842 M400L] (2). Items available for reference: [Call number: 842 M400L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 842 M400L.

340. Manông Lexcô: Truyện hiệp sĩ Đơ Griơ và nàng Manông Lexcô A.F Prêvôxt; Thương Tùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Prêvôxt, A.F.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 PR250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 PR250V.