Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.2: Từ Đ đến NG

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. 100 truyện cổ tích thế giới Xuân Mỹ tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 M458tr..

323. Truyện thần tiên Việt Nam Trường Tân tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..

324. Truyện cổ phật giáo - Mỹ hầu vương Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..

325. Kho tàng truyện cổ thế giới Ngô Văn Doanh chủ biên, Nguyễn Tấn Đắc, ...tuyển chọn và dịch T.4: Truyện cổ châu Mỹ

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG450V.

326. Kho tàng truyện cổ thế giới Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh Truyện cổ châu Phi T.3:

Tác giả Nguyễn Từ Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2096 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2096 NG527T.

327. 99 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc Thùy Linh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH311m.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH311m..

328. Kho tàng truyện cổ thế giới Ngô Văn Doanh T.2: Truyện cổ châu Âu

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2094 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2094 NG450V.

329. Văn học dân gian Quảng Bình Trần Hùng chủ biên, Nguyễn Văn Nhĩ, Đinh Thanh Dự T.1

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..

330. Truyền thuyết Việt Nam Lã Duy Lan biên soạn, giới thiệu

Tác giả Lã Duy Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..

331. Truyện cổ phật giáo Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Ông thiện, ông ác

Tác giả Trần Lân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..

332. Hoàng tử xấu xí Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Truyện cổ phật giáo

Tác giả Trần Lân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 H407t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H407t..

333. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.

334. Thi pháp truyện cổ ticshh thần kỳ người Việt Nguyễn Xuân Đức

Tác giả Nguyễn Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

335. Thuật dò xét lòng người Kính Nghiệp

Tác giả Kính Nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 K312NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 K312NGH.

336. Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại Đặng Phương Việt, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Thu Hằng

Tác giả Đặng Phương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 Đ115PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 Đ115PH.

337. Logic học biện chứng Iencôv, Nguyễn Anh Tuấn dịch

Tác giả Iencôv.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 160 I300L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 160 I300L.

338. Khoa học môi trường Nguyễn Văn Mậu dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 KH401h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 KH401h..

339. Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.1, Q1,2,3

Tác giả Lê Quý Đôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.

340. Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.3, Q.8,9

Tác giả Lê Quý Đôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.