Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam Khổng Diễn, Trần Bình chủ biên; Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khê nghiên cứu, biên soạn

Tác giả Khổng Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D120t.

323. Những gương mặt trí thức Dương Trung Quốc, Lê Thị Thanh Hòa,Nguyễn Quang Âu, Tạ Ngọc Liễu T.2 Lịch sử văn hóa Việt Nam

Tác giả Dương Trung Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.

324. Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người kinh Việt Nam Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.

325. Pôồn Pôông Mường Trám Bùi Chí Hằng

Tác giả Bùi Chí Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510C.

326. Khải Hưng Vu Gia Nhà tiểu thuyết

Tác giả Vu Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 V500GI] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500GI.

327. Khuất Nguyên Trần Trọng sâm Danh nhân Trung Quốc thời chiến quốc

Tác giả Trần Trọng sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 KH504Ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 KH504Ng.

328. Nguyễn Công Trứ Vũ Ngọc Khánh

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500NG.

329. Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Nguyễn Hà Cừ biên soạn T.2

Tác giả Nguyễn Hà Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 418.00951 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 418.00951 NG527H.

330. Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.

331. Giá trị nhân văn và nghệ thuật trong hình tượng người phụ nữ của truyện Nôm Nguyễn Thị Chiến

Tác giả Nguyễn Thị Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527TH.

332. Đứa con của cát Ngô Minh Thơ

Tác giả Ngô Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sở văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 V114T] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V114T.

333. Đường đua Trần Chiến Tập truyện ngắn

Tác giả Trần Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120CH.

334. Tạp văn Hoàng Quốc Hải

Tác giả Hoàng Quốc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H407Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H407Q.

335. Thiên thần và ác quỷ Dan Brow; Văn Thị Thanh Bình dịch; Trần Bình Minh hiệu đính

Tác giả Brown, Dan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Nhan đề chuyển đổi: Angels and Demons.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 BR400W] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 BR400W.

336. Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Huckleberry Finn Marr Twain; Vương Đăng, Xuân Oanh dịch

Tác giả Twain, Marr.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 TW103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 TW103N.

337. Thú quê Thanh Hào

Tác giả Thanh Hào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TH107H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107H.

338. Đăng nữ quận chúa, Cô tiên rơi, Bộ chúa chử, Nữ sĩ Tây Hồ Đặng Đình Lưu Tiểu thuyết

Tác giả Đặng Đình Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ115Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115Đ.

339. Ngoại ô Nguyễn Đình Lạp Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Đình Lạp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.

340. Chuyện làng nho Vũ Đình Ngạn Bộ mới

Tác giả Vũ Đình Ngạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 V500Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 V500Đ.