|
321.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.2: Từ Đ đến NG
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
322.
|
100 truyện cổ tích thế giới Xuân Mỹ tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 M458tr..
|
|
323.
|
Truyện thần tiên Việt Nam Trường Tân tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..
|
|
324.
|
Truyện cổ phật giáo - Mỹ hầu vương Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
325.
|
Kho tàng truyện cổ thế giới Ngô Văn Doanh chủ biên, Nguyễn Tấn Đắc, ...tuyển chọn và dịch T.4: Truyện cổ châu Mỹ
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG450V.
|
|
326.
|
Kho tàng truyện cổ thế giới Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh Truyện cổ châu Phi T.3:
Tác giả Nguyễn Từ Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2096 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2096 NG527T.
|
|
327.
|
99 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc Thùy Linh tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH311m.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH311m..
|
|
328.
|
Kho tàng truyện cổ thế giới Ngô Văn Doanh T.2: Truyện cổ châu Âu
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2094 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2094 NG450V.
|
|
329.
|
Văn học dân gian Quảng Bình Trần Hùng chủ biên, Nguyễn Văn Nhĩ, Đinh Thanh Dự T.1
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..
|
|
330.
|
Truyền thuyết Việt Nam Lã Duy Lan biên soạn, giới thiệu
Tác giả Lã Duy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..
|
|
331.
|
Truyện cổ phật giáo Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Ông thiện, ông ác
Tác giả Trần Lân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
332.
|
Hoàng tử xấu xí Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Truyện cổ phật giáo
Tác giả Trần Lân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 H407t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H407t..
|
|
333.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.
|
|
334.
|
Thi pháp truyện cổ ticshh thần kỳ người Việt Nguyễn Xuân Đức
Tác giả Nguyễn Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
335.
|
Thuật dò xét lòng người Kính Nghiệp
Tác giả Kính Nghiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 K312NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 K312NGH.
|
|
336.
|
Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại Đặng Phương Việt, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Thu Hằng
Tác giả Đặng Phương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 Đ115PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 Đ115PH.
|
|
337.
|
Logic học biện chứng Iencôv, Nguyễn Anh Tuấn dịch
Tác giả Iencôv. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 160 I300L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 160 I300L.
|
|
338.
|
Khoa học môi trường Nguyễn Văn Mậu dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 KH401h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 KH401h..
|
|
339.
|
Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.1, Q1,2,3
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.
|
|
340.
|
Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.3, Q.8,9
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.
|