|
321.
|
Giải bài tập làm văn lớp 9 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Dùng kèm sách giáo khoa TLV lớp 9 của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm học 1997-1998
Tác giả Trần Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR 120V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120V.
|
|
322.
|
Điểm tựa gia đình Chân dung cuộc sống Khánh Chi
Tác giả Khánh Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.85 KH 107 CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.85 KH 107 CH.
|
|
323.
|
Giải bài tập làm văn lớp 6 Dùng kèm SGK Tập làm văn lớp 8 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương
Tác giả Trần Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.
|
|
324.
|
Tập làm văn dẫn giải bài Tập làm văn lớp 7 Dùng sách giáo khoa Tập làm văn lớp 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương
Tác giả Trần Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.
|
|
325.
|
Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 12 Tài liệu ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Đại học, tham khảo chọc sinh chuyên văn... Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Hữu Quang
Tác giả Lê Thị Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L 250 TH.
|
|
326.
|
Quản lý giáo dục học mầm non Phạm Thị Châu
Tác giả Phạm Thị Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP Nhà trẻ - Mẫu giáo TW1 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 PH104TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 PH104TH.
|
|
327.
|
Sống đẹp trong các quan hệ xã hội Nguyễn Văn Lê 164 tình huống giao tế nhân sự
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 NG527V.
|
|
328.
|
Lều trại Trần Thời biên soạn
Tác giả Trần Thời. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 TR120TH.
|
|
329.
|
Kỹ năng sinh hoạt tập thể bậc 1 Trần Thời
Tác giả Trần Thời. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 Tr120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 Tr120TH.
|
|
330.
|
Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn
Tác giả Nguyễn Lê Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.
|
|
331.
|
Người con trai nên biết về vấn đề nam nữ Trương Ngọc Hơn
Tác giả Trương Ngọc Hơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.9071 Tr561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Tr561NG.
|
|
332.
|
Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống
Tác giả Dương Thiệu Tống. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.
|
|
333.
|
Khoa học giáo dục đi tìm diện mạo mới Nguyên Ngọc, Phan Đình Diệu, Ngô Vĩnh Long,...
Tác giả Nguyên Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí MInh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 KH401h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 KH401h.
|
|
334.
|
Cò trắng vườn chim Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi Kim Hài
Tác giả Kim Hài. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 K310H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310H.
|
|
335.
|
Nhà cọ non Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi...lần II Trần Quốc Toàn
Tác giả Trần Quốc Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120QU] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120QU.
|
|
336.
|
Kỷ niệm về một dòng sông Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi lần II Đoàn Lư
Tác giả Đoàn Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406L.
|
|
337.
|
Giếng làng Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi lần II Xuân Mai
Tác giả Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502M.
|
|
338.
|
Thánh gióng và bé Nê Giải nhì sáng tác văn học thiếu nhi lần II Lưu Trọng Văn
Tác giả Lưu Trọng Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L566TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L566TR.
|
|
339.
|
Tu hú gọi mùa Giải nhất sáng tác văn học thiếu nhi...lần II Trần Công Nghị
Tác giả Trần Công Nghị. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120C] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120C.
|
|
340.
|
Mùa hè thơ ấu Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi... lần II Nguyễn Thị Châu Giang
Tác giả Nguyễn Thị Châu Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|