Tìm thấy 396 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Giải bài tập làm văn lớp 9 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Dùng kèm sách giáo khoa TLV lớp 9 của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm học 1997-1998

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR 120V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Điểm tựa gia đình Chân dung cuộc sống Khánh Chi

Tác giả Khánh Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.85 KH 107 CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.85 KH 107 CH.

323. Giải bài tập làm văn lớp 6 Dùng kèm SGK Tập làm văn lớp 8 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

324. Tập làm văn dẫn giải bài Tập làm văn lớp 7 Dùng sách giáo khoa Tập làm văn lớp 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

325. Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 12 Tài liệu ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Đại học, tham khảo chọc sinh chuyên văn... Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Hữu Quang

Tác giả Lê Thị Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L 250 TH.

326. Quản lý giáo dục học mầm non Phạm Thị Châu

Tác giả Phạm Thị Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP Nhà trẻ - Mẫu giáo TW1 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 PH104TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 PH104TH.

327. Sống đẹp trong các quan hệ xã hội Nguyễn Văn Lê 164 tình huống giao tế nhân sự

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 NG527V.

328. Lều trại Trần Thời biên soạn

Tác giả Trần Thời.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 TR120TH.

329. Kỹ năng sinh hoạt tập thể bậc 1 Trần Thời

Tác giả Trần Thời.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 Tr120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 Tr120TH.

330. Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn

Tác giả Nguyễn Lê Tuấn.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.

331. Người con trai nên biết về vấn đề nam nữ Trương Ngọc Hơn

Tác giả Trương Ngọc Hơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.9071 Tr561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Tr561NG.

332. Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống

Tác giả Dương Thiệu Tống.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.

333. Khoa học giáo dục đi tìm diện mạo mới Nguyên Ngọc, Phan Đình Diệu, Ngô Vĩnh Long,...

Tác giả Nguyên Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí MInh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 KH401h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 KH401h.

334. Cò trắng vườn chim Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi Kim Hài

Tác giả Kim Hài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 K310H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310H.

335. Nhà cọ non Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi...lần II Trần Quốc Toàn

Tác giả Trần Quốc Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120QU] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120QU.

336. Kỷ niệm về một dòng sông Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi lần II Đoàn Lư

Tác giả Đoàn Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406L.

337. Giếng làng Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi lần II Xuân Mai

Tác giả Xuân Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502M.

338. Thánh gióng và bé Nê Giải nhì sáng tác văn học thiếu nhi lần II Lưu Trọng Văn

Tác giả Lưu Trọng Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L566TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L566TR.

339. Tu hú gọi mùa Giải nhất sáng tác văn học thiếu nhi...lần II Trần Công Nghị

Tác giả Trần Công Nghị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120C] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120C.

340. Mùa hè thơ ấu Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi... lần II Nguyễn Thị Châu Giang

Tác giả Nguyễn Thị Châu Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.