|
321.
|
Gia đình trẻ và việc hình thành nhân cách thanh niên Dương Tự Đam
Tác giả Dương Tự Đam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.7 D561T] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.7 D561T.
|
|
322.
|
Cái đẹp Phạm Tuyên, Nguyễn Chí Vũ, Trịnh Lại,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 701.17 C103đ.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701.17 C103đ..
|
|
323.
|
Tâm sinh lý giới nữ Châu Thị Hoàng Yến
Tác giả Châu Thị Hoàng Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 612 CH124TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612 CH124TH.
|
|
324.
|
Những người trẻ làm nên lịch sử Nguyễn Lương Bích
Tác giả Nguyễn Lương Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527L.
|
|
325.
|
1000 các tỏ tình dành cho phái nữ Ứng xử trong quan hệ vợ chồng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 152.41 M458ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.41 M458ng..
|
|
326.
|
Viết đúng tiếng Anh Trần Văn Điền
Tác giả Trần Văn Điền. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Nhan đề chuyển đổi: Corect your English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 TR120V.
|
|
327.
|
Khoa học kỳ diệu Dương Ngọc Lê, Nguyễn Duy Sơn biên soạn
Tác giả Dương Ngọc Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 D561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620 D561NG.
|
|
328.
|
Lập trình ứng dụng Windows 2 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.268 L123Tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.268 L123Tr.
|
|
329.
|
Nghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 NGH300th.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NGH300th..
|
|
330.
|
Từ điển cười Phạm Thiên Thư 5000 ngữ nghĩa vui - thư Dzăn Thần Kinh: Bằng Thơ Rỡn A-B-C
Tác giả Phạm Thiên Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh niên 2005Nhan đề chuyển đổi: = Vietnamese Humour therapy & Humour dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.
|
|
331.
|
Nhìn lại thơ mới và văn xuôi Tự lực Văn Đoàn Trần Hữu Tá, Nguyễn Thành Thi, Đoàn Lê Giang chủ biên
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH311l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH311l.
|
|
332.
|
500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện tại Hoàng Bắc
Tác giả Hoàng Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 H407B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 H407B.
|
|
333.
|
7 ngày biết ơn Tây - Ban - Cầm Nam Phong
Tác giả Nam Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 787.8 N104PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 787.8 N104PH.
|
|
334.
|
Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm Tạ Bích Ngọc
Tác giả Tạ Bích Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T 100 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T 100 B.
|
|
335.
|
Sổ tay người dịch tiếng Pháp Thành An, Minh Thành
Tác giả Thành An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448 TH107A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 TH107A.
|
|
336.
|
Lịch sử đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh và phong trào thiếu nhi Việt Nam (1925-2001) Đào Ngọc Dung
Tác giả Đào Ngọc Dung. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 L302s.
|
|
337.
|
Thuật xử thế của người xưa Thu Giang, Nguyễn Duy Cần
Tác giả Thu Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh Niên, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 TH500GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 TH500GI.
|
|
338.
|
Luận đề về Nguyễn Tuân: Trần Ngọc Hưởng Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học
Tác giả Trần Ngọc Hưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120NG.
|
|
339.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư Tựa của Văn Tân T.2
Tác giả Quỳnh Cư. Ấn bản: In lần thứ 3 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Thanh niên, H.: 1993.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531C] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531C.
|
|
340.
|
Tuyển tập ca khúc Quốc Vượng với 50 nhạc phẩm đặc sắc Quốc Vượng
Tác giả Quốc Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.42 Q514V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42 Q514V.
|