Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Giáo trình kỹ thuật điện Nguyễn Trọng Thắng, Lê Thị Thanh Hoàng

Tác giả Nguyễn Trọng Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 NG527TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Mạch điện đơn giản mà lí thú Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.

323. Mạch điện thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38132 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 Đ115H.

324. Kỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại: Lý thuyết và thực hành Marc Biderbost; Hoài Nam dịch

Tác giả Biderbost, Marc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.367 B300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 B300D.

325. Phân tích mạch ti vi màu Sharp Đỗ Thanh Hải chuyên đề

Tác giả Đỗ Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38804 Đ450TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 Đ450TH.

326. Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử Nguyễn Văn Thanh

Tác giả Nguyễn Văn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 771.3 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 771.3 NG527V.

327. Triết học Mỹ Sách chuyên khảo Bùi Đăng Duy

Tác giả Bùi Đăng Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 191 B510Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 191 B510Đ.

328. Đại cương triết học sử Trung Quốc Phùng Hữu Lan

Tác giả Phùng Hữu Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 PH513H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 PH513H.

329. Dịch học tinh hoa Sách tham khảo Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.

330. Câu đố Việt Nam Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 C124đ..

331. Nhập môn công tác xã hội cá nhân Grace Mathew; Lê Chí An dịch

Tác giả Mathew, Grace.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học mở Bán công Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.3 M100T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.3 M100T.

332. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.2: Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.

333. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.1 Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.

334. Kinh tế Việt Nam trên đường phát triển Vũ Quang Việt Sách tham khảo

Tác giả Vũ Quang Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 V500QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 V500QU.

335. Tư tưởng Hồ Chí Minh một số vấn đề lý luận và thực tiễn Nguyễn Bá Linh, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Trọng Phúc Thông tin chuyên đề

Tác giả Nguyễn Bá Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Học viện chính trị Quốc gia Tp Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 T550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..

336. Luật hành chính Việt Nam Phạm Hồng Thái, Đinh Văn Mậu

Tác giả Phạm Hồng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 PH104H.

337. Một số vấn đề cơ bản về luật quốc tế Nguyễn Xuân Linh

Tác giả Nguyễn Xuân Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 341 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 NG527X.

338. Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự theo luật dân sự Phan Đình Khánh, Nguyễn Thị Mai Văn bản hiện hành mới nhất - Thủ tục hành chính cần cho mọi công dân

Tác giả Phan Đình Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.56 PH105Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 PH105Đ.

339. Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự Nguyễn Đức Tuấn, Nguyễn Tất Viễn,...

Tác giả Nguyễn Đức Tuấn.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 B312l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 B312l..

340. 150 bài văn hay THCS 9 Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên

Tác giả Thái Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 TH103QU] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TH103QU.