|
321.
|
Một nữa chân trời Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi lần II Trần Hiền Ân
Tác giả Trần Hiền Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.
|
|
322.
|
Tự vị tiếng nói miền Nam Vương Hồng Sển
Tác giả Vương Hồng Sển. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 V561H.
|
|
323.
|
Cửa sổ lớp học 108 câu chuyện sư phạm Trần Quốc Toàn
Tác giả Trần Quốc Toàn. Ấn bản: Tái bản có bổ sung, sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120Q] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120Q.
|
|
324.
|
Những nghiên cứu thị trường Dương Thị Kim Chung, Mai Thị Lan Hương Giải mã nhu cầu khách hàng
Tác giả Dương Thị Kim Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.1 NH556ngh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 NH556ngh..
|
|
325.
|
100 trò chơi mẫu giáo Nguyễn Hạnh Tập 1 Trò chơi vận động
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 200Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr.
|
|
326.
|
Giải bài tập làm văn lớp 6 Tập làm văn dẫn giải. Dùng kèm SGK tập làm văn lớp 6 của Bộ GD&ĐT năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương
Tác giả Trần Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR120V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR120V.
|
|
327.
|
Đảo mộng mơ Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.
|
|
328.
|
Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
329.
|
IELTS preparation Anna Shymkiw, David Larbal_estier Resource book
Tác giả Shymkiw, Anna. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 SH600M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 SH600M.
|
|
330.
|
Thiết kế nội thất trên máy vi tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527H.
|
|
331.
|
Thế giới sự kiện Sách tra cứu tất cả các nước trên thế giới về các lĩnh vực lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội... xưa và nay Lê Xuân Đỗ
Tác giả Lê Xuân Đỗ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 L250X] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L250X.
|
|
332.
|
36 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 5 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thị Kim Quy Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn
Tác giả Bùi Thức Phước. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
333.
|
Toán chuyên đề phân số và tỉ số lớp 4 và 5 Phạm Đình Thực Bồi dưỡng nâng cao
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
334.
|
Em làm toán trừ Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 3 Bộ sách giúp các em học toán tiểu học
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.
|
|
335.
|
Em tập đếm: Bộ sách giúp em học toán tiểu học Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 1
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.
|
|
336.
|
Em làm toán cộng Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 2 Bộ sách giúp em học toán tiểu học
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.
|
|
337.
|
Thú chơi chữ Lê Trung Hoa, Hồ Lê
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250TR.
|
|
338.
|
Nguyễn Đổng Chi - Học giả - Nhà văn Trần Hữu Tá, Phong Lê, Nguyễn Xuân Kính,... Kỷ yếu Hội thảo khoa học. Kỷ niệm 100 năm ngày sinh học giả, nhà văn, Nguyễn Đổng
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Ng527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Ng527Đ.
|
|
339.
|
Hành tinh xanh Thúy Minh dịch
Tác giả Thúy Minh dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 H107t.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H107t..
|
|
340.
|
Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..
|