Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam Trần Đình Đằng, Nguyễn Tri Khiêm, Nguyễn Thế Nhã Kỷ yếu hội thảo khoa học Thái Nguyên 1999

Tác giả Trần Đình Đằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 K312t] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 K312t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Chính sách khoa học kỹ thuật nông nghiệp của Trung Quốc đến năm 2010 Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính

Tác giả Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.951 CH312s] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.951 CH312s.

323. Những điều cần biết về thị trường EU Phạm Quang Thao, Nguyễn Lương Thanh, Lê Hồng Nguyên

Tác giả Phạm Quang Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 PH104Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 PH104Q.

324. Sản xuất cây trồng hiệu quả cao Nguyễn Văn Luật .-

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 NG527V.

325. GT tiếp cận bền vững trong các dự án phát triển nông thôn Nguyễn Quang Kim chủ biên, Bùi Hiếu, Phạm Ngọc Hải,...

Tác giả Nguyễn Quang Kim chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] Nông nghiệpSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.1412 Gi108tr] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.1412 Gi108tr.

326. Hệ thống hóa các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.0957 H250th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.0957 H250th..

327. Kỹ thuật trồng cây cao su, hồ tiêu: Tài liệu phổ biến kỹ thuật / Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Trị: Sở nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.8 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.8 K600th..

328. Sử dụng vi sinh vật có ích Trần Văn Mão Tập 2 Ứng dụng nấm cộng sinh và vi sinh vật phòng trừ sâu hại

Tác giả Trần Văn Mão.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 632.9 TR120V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 TR120V.

329. Hệ thống hóa các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn Nguyễn Thiện Luân

Tác giả Nguyễn Thiện Luân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597076 H250th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597076 H250th.

330. Giáo trình cây rau Tạ Thu Cúc chủ biên

Tác giả Tạ Thu Cúc (chủ biên).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.071 T100TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.071 T100TH.

331. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh Lương Đình Trung

Tác giả Lương Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.64 L561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.64 L561Đ.

332. Sinh học và kỹ thuật sản suất giống bào ngư vành đai Lê Đức Minh

Tác giả Lê Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh.: Nông nghiệp , 2000 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.4 L250Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.4 L250Đ.

333. Kỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con Phạm Hữu Doanh

Tác giả Phạm Hữu Doanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 PH104H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 PH104H.

334. Thức ăn và nuôi dưỡng lợn Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng

Tác giả Lê Hồng Mận.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.

335. Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ Lê Hồng Mận

Tác giả Lê Hồng Mận.

Ấn bản: Tái bản lần thưa nhất Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.

336. Át lát các giống vật nuôi ở Việt Nam Võ Văn Sự, Nguyễn Văn Thiện, Đặng Tất Nhiễm,...

Tác giả Võ Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0022 V400V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0022 V400V.

337. Lâm sinh học Nguyễn Văn Thêm Dùng cho chuyên đề lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng

Tác giả Nguyễn Văn Thêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 634.98 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.98 NG527V.

338. Sổ tay chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng

Tác giả Lê Hồng Mận.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.

339. Bệnh mới ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Tô Long Thành, Cù Hữu Phú, Nguyễn Hoài Nam

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B256m] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B256m.

340. Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (Cây hoa thân cỏ) Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão biên dịch T.2 Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 J301N] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 J301N.