Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Máy điện A.V.Ivanov Smoleixski; Vũ Gia Hanh, Phan Tử Thụ dịch T.3.

Tác giả Smoleixski, A.V.Ivanov.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.313 SM400L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.313 SM400L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Ngắn mạch trong hệ thống điện Richard Roeper; Đào Kim Hoa, Nguyễn Hồng Thái dịch; Trần Đình Long hiệu đính

Tác giả Roeper, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 R420P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 R420P.

323. Kỹ thuật chiếu sáng: những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào dịch

Tác giả Vandeplanque, Patrick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.32 V105D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.32 V105D.

324. Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ: cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế Nguyễn Đức Lợi

Tác giả Nguyễn Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và ký thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.5 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.5 NG527Đ.

325. Nhập môn xử lí ảnh số Lương mạnh Bá

Tác giả Lương Mạnh Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ Thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.367 L561 M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 L561 M.

326. Máy thu hình màu Hà Quang Hội

Tác giả Hà Quang Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38804 H100Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 H100Q.

327. Dụng cụ và đo lường điện tử David A.Bell; Nguyễn Hữu Ngọc dịch,..

Tác giả Bell, David A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 B200L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 B200L.

328. Cấu tạo, sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy Lục Toàn Sinh; Phạm Văn Bình dịch

Tác giả Lục Toàn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 681.65 L506T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 681.65 L506T.

329. Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên T.2 Hệ siêu tĩnh

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.

330. Sơ đồ điện Jean Barry; Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịch

Tác giả Barry, Jean.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 B100R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 B100R.

331. Lí thuyết và kĩ thuật anten Phan Anh

Tác giả Phan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3824 PH105A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3824 PH105A.

332. Khoa học và nhân văn Đặng Mộng Lân, Nguyễn Như Kim, Đào Vọng Đức,...

Tác giả Đặng Mộng Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 KH401h] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 KH401h.

333. Văn hóa dân gian một số dân tộc thiểu số huyện yên Lập, tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện, Đoàn Hải Hưng, Trần Quang Minh

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 D561H.

334. Dưới chân núi Tản - một vùng văn hóa dân gian Đoàn Công Hoạt

Tác giả Đoàn Công Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 Đ406C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 Đ406C.

335. Khoa học vui Trò chơi, đố vui khoa học giới thiệu trên mục "Những bông hoa nhỏ" Đài truyền hình Việt Nam Vũ Bội Tuyền

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.45028 V500B] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.45028 V500B.

336. Thực nghiệm khoa học vui Đỗ Quang Đạt dịch

Tác giả Đỗ Quang Đạt dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 TH552ngh] (25). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 500 TH552ngh.

337. Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận Bố Xuân Hổ

Tác giả Bố Xuân Hổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B450X.

338. Triết học Imanuin Cantơ (1724-1804) Triết học cổ điển Đức-thế kỷ XVIII-XIX Nguyễn Văn Huyên

Tác giả Nguyễn Văn Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 193 NG527V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 193 NG527V.

339. Các nhà xuất bản Việt Nam Vietnames publishing houses

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 070.509597 C101nh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.509597 C101nh..

340. Khoa học và công nghệ thông tin thế giới đương đại Bùi Biên Hòa, Trần Thanh Phương; Nick Moore,...

Tác giả Bùi Biên Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội-chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.42 B510B] (1). Items available for reference: [Call number: 306.42 B510B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.42 B510B.