Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Sự tích thành Hoàng Làng ở Phú Xuyên, Hà Nội Trần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễu, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng

Tác giả Trần Huy Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 S550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 S550t..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Văn hóa dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.8 Vè nghề nghiệp

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

323. Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

324. Văn hóa dân gian dừa Lạng Nguyễn Thanh Tùng

Tác giả Nguyễn Thanh Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 NG527TH.

325. Báo slao sli tò toópa Mã Thế Vinh sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B108S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B108S..

326. Tập tục lễ hội đất Quảng Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,... T.3

Tác giả Võ Văn Hò.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T123t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T123t..

327. Văn hóa Yên Hưng Lê Đồng Sơn Di tích, văn lia, câu đối, đại tự

Tác giả Lê Đồng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 L250Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 L250Đ.

328. Hoàn Vương ca tích Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm

Tác giả Bùi Văn Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510V.

329. Văn hóa dân gian của dân tộc Pu Péo ở Việt Nam Trần Văn Ái

Tác giả Trần Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 TR120V.

330. Phong tục làm chay Bùi Hy Vọng T.1 Tục làm chay bảy cờ của người Mường

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

331. Văn hoá dân gian làng bản Nầng Hoàng Tuấn Cư

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959711 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959711 H407T.

332. Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam Diệp Trung Bình

Tác giả Diệp Trung Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D307TR.

333. Thành hoàng và đình làng ở Bình Giang Nguyễn Hữu Phách

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 NG527H.

334. Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khoa Hà Giang Ma Ngọc Hướng T.1: Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao ở Bắc Giang, Quang Binh, Bắc Mê

Tác giả Ma Ngọc Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M100Ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M100Ng.

335. Địa chí văn hoá xã Vĩnh Hào Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

336. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.15 Vè yêu nước và cách mạng

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

337. Một số phương pháp diễn tả sưu tầm văn học dân gian Trần Xuân Toàn

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.

338. Văn hoá dân gian người Bou - Vân Kiều ở Quảng Trị Y Thi

Tác giả Y Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

339. Điều lệ Đảng từ Đại hội đến Đại hội Lê Huy Bảo Lý luận và thực tiễn

Tác giả Lê Huy Bảo.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L250H.

340. Truyện cười truyện trạng dân gian Việt Nam Thu Hương

Tác giả Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TH500H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TH500H.