Tìm thấy 366 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Hướng dẫn tập luyện quần vợt Lưu Hiểu Mai

Tác giả Lưu Hiểu Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.342 L566H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.342 L566H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Xã hội học thể dục thể thao: Vũ Thái Hồng, Dương Nghiệp Chí, Lương Kim Chung Sách dành cho sinh viên Đại học và CĐSP TDTT

Tác giả Vũ Thái Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44 V500TH] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 V500TH.

323. Giáo trình văn học dân gian: dành cho học viên ngành ngữ văn hệ đào tạo tại chức và từ xa Phạm Thu Yến

Tác giả Phạm Thu Yến.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 PH104TH.

324. Cây trồng công nghệ sinh học trong nông nghiệp thế giới và Việt Nam =Biotech crops in world agricul ture and in Viẹtnam Lê Tiến, Lê Đức Linh, Lê Xuân Hùng biên soạn

Tác giả Lê Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Công thương, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 631.5 L250T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 L250T.

325. Tiếng Việt ở Trung học phổ thông Bùi Minh Toán

Tác giả Bùi Minh Toán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 B510M] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 B510M.

326. Hồn quê Việt, như tôi thấy... Nguyễn Quang Vinh

Tác giả Nguyễn Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Q.

327. Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi) Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết

Tác giả Trần Thị Ngọc Trâm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.071 TR120TH] (40). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.071 TR120TH.

328. Hướng dẫn xây dựng khẩu phần dinh dưỡng Nguyễn Thị Minh Kiều chủ biên, Lê Ngọc Thiên Trang, Phạm Ngọc Liên Dương

Tác giả Nguyễn Thị Minh Kiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 NG527TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 NG527TH.

329. Giáo trình vệ sinh trẻ em: Dùng cho sinh viên cac trường sư phạm mầm non Hoàng Thị Phương

Tác giả Hoàng Thị Phương.

Ấn bản: In lần thứ sáuMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 H407TH.

330. Thơ mới 1932 - 1945 nhìn từ sự vận động thể loại Chuyên luận Hoàng Sỹ Nguyên

Tác giả Hoàng Sỹ Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407S.

331. Phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ở nước ta thời kỳ đổi mới Đinh Xuân Lý chủ biên, Nguyễn Duy Dung, Lê Xuân Đình Mô hình, thực tiễn và kinh nghiệm

Tác giả Đinh Xuân Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 303.44 Ph110tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.44 Ph110tr.

332. Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý

Tác giả Lã Thị Bắc Lý.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 L100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L100TH.

333. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ cao cấp lý luận chính trị Nguyễn Trọng Phúc chủ biên, Đinh Thế, Nguyễn Thị Thanh,...

Tác giả Nguyễn Trọng Phúc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị - Hành chính 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.2597 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 Gi108tr.

334. Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... Huỳnh Thị Ái Nguyên, Trần thị Phương Thu, Cao thị Tô Hoài.

Tác giả Huỳnh Thị Ái Nguyên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 H531TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 H531TH.

335. BÀi tập thực hành MISA SME.NET 2010 Công ty Cổ phần Mísa

Tác giả Công ty Cổ phần Mísa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Công ty Cổ phần Mísa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.3 B103t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 B103t.

336. BBC Business English Roger Owen; Trần Thanh Sơn - Mia, Nia, Trần Thị Quỳnh Dân dịch và chú giải = Tiếng Anh trong kinh doanh

Tác giả Owen, Roger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 OW203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 OW203R.

337. A life style Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá = Một phong cách sống

Tác giả Tri thức Việt tuyển chọn và dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 AL300F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 AL300F.

338. By the roadside = Bên vệ đường: Sách song ngữ Katherine M. Yates; Nguyên Thơ Sinh dịch

Tác giả Yates, Katherine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Y100T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Y100T.

339. The happy prince and other tales Oscar Wilde,Nguyễn Thơ Sinh dịch

Tác giả Wilde, Oscar.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W300L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W300L.

340. Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán Theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, nhật ký sổ cái, chứng từ ghi sổ, nhật ký chứng từ Võ Văn Nhị chủ biên, Nguyễn Thế Lộc, Vũ Thu Hằng

Tác giả Võ Văn Nhị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 H567d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 H567d.