Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. Văn học sử Hàn Quốc Komisook, Jungmin, Jung Byung; Jeon Hye Kyung,Lý Xuân Chung biên dịch và chú giải Từ cổ đại đến cuối TK XIX

Tác giả Komisook.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 8957 K400M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 8957 K400M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
322. Thi sĩ Tố Như Hoàng Việt

Tác giả Hoàng Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H404V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H404V.

323. Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Miles, Rosalind.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.

324. Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Miles, Rosalind.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội Tổng công ty phát hành sách 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.

325. Mùa thu lá bay Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn Công ty sách Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

326. Chớp bể mưa nguồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn Công ty sách Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

327. Ngữ pháp tiếng Anh vô địch Hoa Khắc Kiện, Trịnh Thiên Sinh, Nguyễn Quốc Siêu

Tác giả Hoa Khắc Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Nhan đề chuyển đổi: Super English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H401KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H401KH.

328. Áo xanh ướt đẫm Cao Năm, Bảo Vũ Tập truyện ngắn

Tác giả Cao Năm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 C108N] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 C108N.

329. Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Nguyễn Phan Hách, Võ Thị Hảo, Bùi Hiển,...; Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng biên soạn T.2 Tiếng nổ ngoài kịch bản/ Nguyễn Phan Hách. Ngưới sót lại của rừng cười/ Võ Thị Hảo. Nằm vạ/ Bùi Hiển

Tác giả Nguyễn Phan Hách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

330. Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Phạm Thị Vàng Anh, Tạ Duy Anh, Nguyễn Thị Ấm,..; Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng biên soạn T.1 Một năm chỉ một ngày/ Phạm Thị Vàng Anh. Lũ Vịt Trời/ Tạ Duy Anh. Giấc ngủ trần thế/ Nguyễn Thị Ấm

Tác giả Phạm Thị Vàng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

331. Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Chu Lai, Thạch Lam, Từ Lang, Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng T.3 Phố nhà binh/ Chu Lai. Nhà mẹ Lê/ Thạch Lam. Ngày về của đứa con/ Từ Lang.

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

332. Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Nguyễn Ngọc Tấn, Hồ Anh Thái, Nguyễn Quang Thân,..; Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng T.4 Trăng sáng/ Nguyễn Ngọc Tấn. Người đứng một chân/ Hồ Anh Thái. Vũ điệu của cái lô/ Nguyễn Quang Thân.

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

333. Truyện ngắn chọn lọc Hồ Thị Hải Âu, Trần Trung Chính, Nguyễn Dậu,.. Các tác giả được giải trong cuộc thi sáng tác văn học về đề tài Hà Nội

Tác giả Hồ Thị Hải Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

334. Nụ tầm xuân Vũ Đức Nguyên Tiểu thuyết

Tác giả Vũ Đức Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V500Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Đ.

335. Thành phố buồn Tiểu thuyết Mary Higgins Clark; Anh Dũng, Thanh Thủy dịch; Đăng Thùy Dương hiệu đính

Tác giả Clark, Mary Higgins.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 R.

336. Bài luận tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.

337. Cấu trúc văn bản nghệ thuật IU.M Lotman; Trần Ngọc Vương dịch và hiệu đính

Tác giả Lotman, IU.M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc giá Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 L400T] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 L400T.

338. Quản lý biển Lê Đức Tố, Hoàng Trọng Lập, Trần Công Trục, Nguyễn Quang Vinh

Tác giả Lê Đức Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46068 QU 105 l] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46068 QU 105 l.

339. Du lịch lễ hội Việt Nam Lê Thị Tuyết Mai Giáo trình Tiếng Anh dùng cho sinh viên Đại học & Cao đẳng ngành du lịch

Tác giả Lê Thị Tuyết Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2006Nhan đề chuyển đổi: Tourrism through festivals in vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 915.97 L 250 TH.

340. Địa lý sinh vật Lê Vũ Khôi, Nguyễn Nghĩa Thìn

Tác giả Lê Vũ Khôi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 L 250 V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 L 250 V.