|
321.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 NG450V.
|
|
322.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối Nhà Trần
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024 NG450V.
|
|
323.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối nhà hậu Lê
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.
|
|
324.
|
Mười năm " đại cách mạng văn hóa Trung Quốc " Huỳnh Diệc Phàm T.4 Gặp lại một số người từng nổi danh trong " đại cách mạng văn hóa"
Tác giả Huỳnh Diệc Phàm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 M558n] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 M558n.
|
|
325.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.1 Những người có công bị hãm hại
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
326.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh (chủ biên), Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.2 Những kẻ cơ hội được thăng tiến
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
327.
|
Danh tướng yêu nước Tôn Thất Thuyết ( 1839 - 1913) Đinh Xuân Lâm chủ biên, Phạm Đình Nhân, Doãn Đoan Trinh
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.80223 D107t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.80223 D107t.
|
|
328.
|
Cẩm nang tự trang trí nhà đẹp Join Mc Gowan, Roger Dubern
Tác giả MCGOWAN, JOHN. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 747 G400W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 G400W.
|
|
329.
|
Nghệ thuật tỉa rau củ Hồng Anh biên soạn Nghệ thuật của bạn
Tác giả Hồng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.924 H455A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 H455A.
|
|
330.
|
Nghệ thuật hội họa Jacques Charpier, Pierre, Sesghers; Lê Thanh Lộc dịch
Tác giả CHARPIER, JACQUES. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hô Chí Minh. Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 CH100R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 CH100R.
|
|
331.
|
Tản mạn văn chương Lê Quý Kỳ Tập tiểu luận về lý luận và phê bình văn học
Tác giả Lê Quý Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 L250QU] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 L250QU.
|
|
332.
|
Đứa con của Annie Nhật ký nữ sinh 15 tuổi Sparkas Beatrice; Trần Hữu Kham dịch
Tác giả Sparkas, Beatrice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 SP 100 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 SP 100 R.
|
|
333.
|
Đạo đức cổ nhân Nguyễn Hữu Trọng
Tác giả Nguyễn Hữu Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG527H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG527H.
|
|
334.
|
Đại cương văn học sử Hoa Kỳ Đắc Sơn
Tác giả Đắc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 Đ113S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 Đ113S.
|
|
335.
|
Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn
Tác giả Phạm Thế Ngũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.
|
|
336.
|
Nhận từ tình yêu Văn Tăng Thơ
Tác giả Văn Tăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 V114T] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V114T.
|
|
337.
|
Thi sĩ Tố Như Hoàng Việt
Tác giả Hoàng Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H404V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H404V.
|
|
338.
|
Gieo và mở Huỳnh Phan Anh, Nguyễn Quốc Chánh, Nguyễn Liên Châu,... Thơ, tiểu luận
Tác giả Huỳnh Phan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Gi205O] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi205O.
|
|
339.
|
Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Miles, Rosalind. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.
|
|
340.
|
Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Miles, Rosalind. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội Tổng công ty phát hành sách 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.
|