|
3181.
|
Luật đầu tư Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 L504đ.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 L504đ..
|
|
3182.
|
An ninh kinh tế và kinh thị trường Việt Nam Trần Bạch Đằng; Đào Việt, Nguyễn Khắc Đức,...; Phạm Viêm Phương dịch
Tác giả Trần Bạch Đằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2002Nhan đề chuyển đổi: Econnomic Security and the Vietnamese market economy.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.122 A105n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 A105n..
|
|
3183.
|
Bác Hồ với giáo dục Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thị Bình chủ biên, Nguyễn Thị Hường,...
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 B101H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B101H.
|
|
3184.
|
50 năm chân dung một con người Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn; Nguyễn Việt Nam, Thu Trang, Hồng Hà; Jean Lacouture
Tác giả Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 N114m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 N114m..
|
|
3185.
|
Ký ức thời oanh liệt Đoàn Công Tính, Nguyễn Bửu Khánh sưu tầm, biên soạn Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam
Tác giả Đoàn Công Tính. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2003Nhan đề chuyển đổi: Memorial of A glorious time: Photogaph material on the Vietnam war.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704022 Đ406C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704022 Đ406C.
|
|
3186.
|
Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam Hà Thị Mai Hiên chủ biên, Lê Thu Hà
Tác giả Hà Thị Mai Hiên. Ấn bản: In lần thứ 5 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.56 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 H100TH.
|
|
3187.
|
Giáo trình luật lao động Nguyễn Hữu Chí chủ biên, Nguyễn Thị Kim Phụng, Trần Thị Thúy Lâm,...
Tác giả Nguyễn Hữu Chí chủ biên. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.59701 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 Gi108tr..
|
|
3188.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An, Phan Trọng Thưởng,... Tập 1 Thần thoại - Truyền thuyết
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2597 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2597 T527t..
|
|
3189.
|
Màu phương Nam Bùi Quang Ánh, Nguyễn Trọng Tường
Tác giả Bùi Quang Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 M111ph.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 M111ph..
|
|
3190.
|
Tìm hiểu luật kế toán và văn bản hướng dẫn thi hành Đoàn Khắc Đỗ tập hợp
Tác giả Đoàn Khắc Đỗ tập hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597034 T310h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 T310h..
|
|
3191.
|
100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century Nguyễn Tiến Cảnh, Thái Bá Vân, Đặng Thị Khuê,...
Tác giả Nguyễn Tiến Cảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.2 M458tr..
|
|
3192.
|
Văn học Việt Nam (1945 - 1954) Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 M100Gi.
|
|
3193.
|
Ma thuồng luồng biển Thạnh Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
3194.
|
Thái - Vietnam Contemporary art exhibition
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 TH103V.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TH103V..
|
|
3195.
|
Tài liệu hướng dẫn học tập luật hình sự Việt Nam phần các tội phạm cụ thể Nguyễn Thị Xuân
Tác giả Nguyễn Thị Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.59703 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.59703 NG527TH.
|
|
3196.
|
Tài liệu hướng dẫn học tập môn hiến pháp Việt Nam Trần Việt Dũng
Tác giả Trần Việt Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 TR120V.
|
|
3197.
|
Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.
|
|
3198.
|
50 năm Hội nhà báo Việt Nam Trần Mai Hạnh, Võ Tử Thành, Lê Quốc Trung biên soạn,...
Tác giả Trần Mai Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà báo Việt Nam 2001Nhan đề chuyển đổi: 50th Anniversary ò Vietnam Jounalists' Association.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 079.597 N114m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 079.597 N114m..
|
|
3199.
|
Niên giám tổ chức Hành chính Việt Nam năn 2000 Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Mạnh Hùng, Đàm Hoàng Thụ biên soạn
Tác giả Nguyễn Quốc Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351 N305gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351 N305gi..
|
|
3200.
|
Nhạc sĩ Việt Nam hiện đại Hội nhạc sĩ Việt Nam
Tác giả Hội nhạc sĩ Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.92 NH329S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.92 NH329S.
|