|
3181.
|
Bác Hồ với Việt Bắc và trào lưu thơ ca cách mạng Vũ Châu Quán
Tác giả Vũ Châu Quán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 V500CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 V500CH.
|
|
3182.
|
Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1985Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100M.
|
|
3183.
|
Hồ Chí Minh - tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H450CH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H450CH.
|
|
3184.
|
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh về tác gia tác phẩm Nguyễn Như Ý chủ biên; Chu Huy giới thiệu và tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527A.
|
|
3185.
|
Sửa đổi lối làm việc X.Y.Z
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 H450CH.
|
|
3186.
|
Những giây phút được gần Bác Hồ Song Tùng
Tác giả Song Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S431T] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S431T.
|
|
3187.
|
Hồ Chí Minh dân dung đời thường Bá Ngọc
Tác giả Bá Ngọc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.
|
|
3188.
|
Hồ Chí Minh dân dung đời thường Bá Ngọc
Tác giả Bá Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.
|
|
3189.
|
Bác Hồ với văn hóa Trung Quốc Lương Duy Thứ
Tác giả Lương Duy Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L561D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L561D.
|
|
3190.
|
Bác Hồ, Bác Tôn và các anh Bảo Định Giang
Tác giả Bảo Định Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 B108Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B108Đ.
|
|
3191.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.29 Năm 1968
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.259707 V114k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
3192.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.27 Năm 1966
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
3193.
|
100 bài làm văn mẫu lớp 6 Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Dùng cho học sinh trung bình khá và giỏi
Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527L.
|
|
3194.
|
Học tốt văn học lớp 12 Nguyễn Hữu Quang Ôn thi tú tài và luyện thi ĐH ( Giảng theo SGK văn học 12 theo chương trình CCGD của bộ GD & ĐT)
Tác giả Nguyễn Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527H.
|
|
3195.
|
Kiến thức cơ bản và bài tập Ngữ văn 12 tự luận và trắc nghiệm Nguyễn Xuân Lạc, Vũ Kim Bảng Toàn tập
Tác giả Nguyễn Xuân Lạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527X.
|
|
3196.
|
Hướng dẫn ôn thi đại học môn văn Lê Tiến Dũng, Nguyễn Thành Thi
Tác giả Lê Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250T.
|
|
3197.
|
Việt Bắc (Tố Hữu) Trần Văn Vụ
Tác giả Trần Văn Vụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 TR120V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120V.
|
|
3198.
|
Ngữ văn 7 Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.... T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (54). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
3199.
|
Giúp em viết tốt các dạng bài làm văn 12 Huỳnh Thị Thu Ba
Tác giả Huỳnh Thị Thu Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H531TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H531TH.
|
|
3200.
|
Thực hành luyện tập ngữ văn 12 Nguyễn Xuân Lạc, Vũ Kim Bảng T.2
Tác giả Nguyễn Xuân Lạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527X.
|