Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3161. Nguyễn Đổng Chi - Học giả - Nhà văn Trần Hữu Tá, Phong Lê, Nguyễn Xuân Kính,... Kỷ yếu Hội thảo khoa học. Kỷ niệm 100 năm ngày sinh học giả, nhà văn, Nguyễn Đổng

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Ng527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Ng527Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3162. Thơ Xuân Diệu - Những lời bình Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn; Hữu Nhuận, Thế Lữ, Hoài Thanh,...

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460X.

3163. Lời văn - ý thơ Hồ Chí Minh: Nghiên cứu học tập tư tưởng đạo đức - thơ văn Hồ Chí Minh / Lê Duẫn, Phạm Văn Đồng, Trường Chính

Tác giả Lê Duẫn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L462v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L462v.

3164. Các quy định pháp luật về phí và lệ phí Nguyễn Văn An, Phan Văn Khải, Trương Chí Trung,...

Tác giả Nguyễn Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 C101qu] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 C101qu.

3165. Các luật và pháp lệnh về lĩnh vực Quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại / Nhà xuất bản chính trị quốc gia

Tác giả Nhà xuất bản chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59701 C101l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59701 C101l.

3166. Giáo dục Đại học Việt Nam Đoàn Duy Lục chủ biên, Cù Đức Hòa, Nguyễn Đức Chỉnh,...

Tác giả Đoàn Duy Lục chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.597 Gi108d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 Gi108d.

3167. Kỳ quan hang động Việt Nam Nguyễn Quang Mỹ; Dr Haward Limbrert chủ biên, Vũ Văn Phái,...

Tác giả Nguyễn Quang Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm bản đồ & tranh ảnh giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 K600qu] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 K600qu.

3168. Cẩm nang thư viện trường học Lê Ngọc Oánh

Tác giả Lê Ngọc Oánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 L250NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 L250NG.

3169. Sự kiện lịch sử 30 - 04 - 1975 và những cuộc chiến oanh liệt tiến đến giải phóng dân tộc thống nhất đất nước

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 S550k.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 S550k..

3170. Sổ tay công tác soạn thảo và xử lý các văn bản quản lý Nhà nước Nguyễn Trí Hòa, Trần Việt Thái, Vũ Thị Trường Hạnh

Tác giả Nguyễn Trí Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59706 NG527TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59706 NG527TR.

3171. Từ điền bách khoa Việt Nam Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Cù Huy Cận,... T.1 A-D

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

3172. Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường biên soạn Q.1 Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92203 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92203 T550đ..

3173. Số liệu thống kê Việt nam thế kỷ XX Tổng cục thống kê Quyển 2

Tác giả Tổng cục thống kê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Nhan đề chuyển đổi: Vietnam statistical data in the 20th century.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 315.97 S450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 315.97 S450l.

3174. Số liệu thống kê Việt nam thế kỷ XX Tổng cục thống kê Quyển 1

Tác giả Tổng cục thống kê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Nhan đề chuyển đổi: Vietnam statistical data in the 20th century.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 315.97 S450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 315.97 S450l.

3175. Bộ luật tố tụng hình sự của nước CHXHCN Việt Nam Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.957 B450l] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.957 B450l.

3176. Luật tố tụng hành chính Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59706 L504t.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59706 L504t..

3177. Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.56 B450l] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 B450l.

3178. Luật kinh doanh bất động sản Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.5970437 L504k.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 346.5970437 L504k..

3179. Luật cạnh tranh Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970721 L504c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970721 L504c..

3180. Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.597023 H305ph.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597023 H305ph..