Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3141. Gia Định thành thông chí Trịnh Hoài Đức; Lý Việt Dũng dịch; Huỳnh Văn Tới hiệu định

Tác giả Trịnh Hoài Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR312H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR312H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3142. Thơ văn tuổi học trò Đinh Hải, Đặng Hiển giới thiệu và tuyển chọn

Tác giả Đinh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 TH460v.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 TH460v..

3143. Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.

3144. Niên giám thống kê tỉnh Quảng Bình 2007 Cục thống kê

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [K.đ] 2008Nhan đề chuyển đổi: = Quang Binh statistical yearbook 2007.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 N305gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 N305gi..

3145. Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng

Tác giả Nguyễn Văn Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.

3146. Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.

3147. Kỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học các trường đại học sư phạm toàn quốc lần thứ VI - 2012 Vũ Công Hảo, Nguyễn Thị Tâm, Đinh Công Hướng,...

Tác giả Vũ Công Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 K600y.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 K600y..

3148. Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình Nguyễn Tú

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.

3149. Thư mục thần tích thần sắc Trương Thị Thọ, Nguyễn Văn Hội chủ biên, Nguyễn Thị An, Trần Thị Chinh

Tác giả Trương Thị Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 011.009597 TH550m.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 011.009597 TH550m..

3150. Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX Tồng cục thống kê Quyển 3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Nhan đề chuyển đổi: = Vietnam statistical data in the 20th century.Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 315.97 S450l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 315.97 S450l..

3151. Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.

3152. Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.

3153. Đổi mới nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục Trương Tấn Sang, Trần Quốc Toản,....

Tác giả Trương Tấn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ452m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ452m..

3154. Trúng số độc đặc Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500TR.

3155. Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..

3156. Từ điển cười Phạm Thiên Thư 5000 ngữ nghĩa vui - thư Dzăn Thần Kinh: Bằng Thơ Rỡn A-B-C

Tác giả Phạm Thiên Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh niên 2005Nhan đề chuyển đổi: = Vietnamese Humour therapy & Humour dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.

3157. Giáo trình lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam Nguyễn Việt Hương chủ biên, Trần Thị Tuyết, Phạm Văn Điềm

Tác giả Nguyễn Việt Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 NG527V.

3158. Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.

3159. Đại danh Việt Nam Lê Trung Hoa

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250TR.

3160. tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước/ Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái, Nguyễn Hữu Khiển chủ biên,... Phần 1 Nhà nước và pháp luật

Tác giả Đinh Văn Mậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 T103l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 T103l.