|
3141.
|
Gia Định thành thông chí Trịnh Hoài Đức; Lý Việt Dũng dịch; Huỳnh Văn Tới hiệu định
Tác giả Trịnh Hoài Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR312H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR312H.
|
|
3142.
|
Thơ văn tuổi học trò Đinh Hải, Đặng Hiển giới thiệu và tuyển chọn
Tác giả Đinh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 TH460v.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 TH460v..
|
|
3143.
|
Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.
|
|
3144.
|
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Bình 2007 Cục thống kê
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [K.đ] 2008Nhan đề chuyển đổi: = Quang Binh statistical yearbook 2007.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 N305gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 N305gi..
|
|
3145.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
3146.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|
|
3147.
|
Kỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học các trường đại học sư phạm toàn quốc lần thứ VI - 2012 Vũ Công Hảo, Nguyễn Thị Tâm, Đinh Công Hướng,...
Tác giả Vũ Công Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 K600y.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 K600y..
|
|
3148.
|
Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình Nguyễn Tú
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.
|
|
3149.
|
Thư mục thần tích thần sắc Trương Thị Thọ, Nguyễn Văn Hội chủ biên, Nguyễn Thị An, Trần Thị Chinh
Tác giả Trương Thị Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 011.009597 TH550m.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 011.009597 TH550m..
|
|
3150.
|
Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX Tồng cục thống kê Quyển 3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Nhan đề chuyển đổi: = Vietnam statistical data in the 20th century.Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 315.97 S450l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 315.97 S450l..
|
|
3151.
|
Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
3152.
|
Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.
|
|
3153.
|
Đổi mới nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục Trương Tấn Sang, Trần Quốc Toản,....
Tác giả Trương Tấn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ452m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ452m..
|
|
3154.
|
Trúng số độc đặc Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500TR.
|
|
3155.
|
Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..
|
|
3156.
|
Từ điển cười Phạm Thiên Thư 5000 ngữ nghĩa vui - thư Dzăn Thần Kinh: Bằng Thơ Rỡn A-B-C
Tác giả Phạm Thiên Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh niên 2005Nhan đề chuyển đổi: = Vietnamese Humour therapy & Humour dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.
|
|
3157.
|
Giáo trình lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam Nguyễn Việt Hương chủ biên, Trần Thị Tuyết, Phạm Văn Điềm
Tác giả Nguyễn Việt Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 NG527V.
|
|
3158.
|
Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|
|
3159.
|
Đại danh Việt Nam Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250TR.
|
|
3160.
|
tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước/ Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái, Nguyễn Hữu Khiển chủ biên,... Phần 1 Nhà nước và pháp luật
Tác giả Đinh Văn Mậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 T103l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 T103l.
|