Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3121. Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3122. Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra Nguyễn Thị Phương chủ biên, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Trang,..

Tác giả Nguyễn Thị Phương chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.329 B106tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.329 B106tr.

3123. Từ điển văn hóa dân gian Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500NG.

3124. Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Tân

Tác giả Nguyễn Văn Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.03 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 NG527V.

3125. Luật ngân sách nhà nước năm 2002 và văn bản hướng dẫn thi hành Tập thể tác giả

Tác giả Tập thể tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597034 L504ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 L504ng.

3126. Pháp lệnh xử lí vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành Tập thể tác giả

Tác giả Tập thể tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 PH109l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 PH109l.

3127. Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ Đoàn Đức Lương chủ biên, Nguyễn Thị Hà, Hồ Nhân Ái

Tác giả Đoàn Đức Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 2011 Đại học HuếSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.59704 Đ406Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59704 Đ406Đ.

3128. Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú; Ngô Hữu Tạo, Trần Huy Hân dịch,... Tập 1

Tác giả Phan Huy Chú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.

3129. Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam Trịnh Khắc Mạnh giới thiệu, biên dịch và chú thích

Tác giả Trịnh Khắc Mạnh giới thiệu, biên dịch và chú thích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V114b] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V114b.

3130. Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình( trước năm 1945) Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Dân tríSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120H.

3131. Kể chuyện tên làng Việt Nguyễn Tọa

Tác giả Nguyễn Tọa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2010 Văn hóa dân tộcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 NG527T.

3132. Luật thuế giá trị gia tăng - luật thuế thu nhập doanh nghiệp Nước cộng hòa XHCNVN

Tác giả Nước cộng hòa XHCNVN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1997 Chính trị quốc giaNhan đề chuyển đổi: = Lawon value added tax - Law on business income tax.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.068 L504th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.068 L504th.

3133. Đại Nam thực lục Quốc Sử Quán Triều Nguyên, Đỗ Mộng Khương; Nguyễn Ngọc Tĩnh phiên dịch; Đào Duy Anh hiệu đính Tập 1

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ103N.

3134. Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.

3135. 300 bài dân ca quan họ Bắc Ninh Hồng Thao sưu tầm, kí âm

Tác giả Hồng Thao sưu tầm, kí âm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 B100tr] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 B100tr.

3136. Tranh khắc gỗ Việt Nam Vietnamese contemporary wood engraving v.v..

Tác giả v.v.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 736.4 TR107kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 736.4 TR107kh.

3137. Mỹ thuật Đà Nẵng 1997-2007 Da Nang fine art 1997-2007 Nguyễn Hùng

Tác giả Nguyễn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Mỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.59751 M600th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.59751 M600th.

3138. Những thế giới nghệ thuật thơ Tiểu luận Trần Đình Sử

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR120Đ.

3139. Ba lần và một lần Chu Lai Tiểu thuyết

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

3140. Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập 1 Địa danh

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527T.