Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3101. Hỏi đáp về luật du lịch năm 2005 Vân Đính

Tác giả Vân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07891 V120Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 V120Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3102. Hỏi và đáp về luật điện lực Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970929 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970929 NG527V.

3103. Những văn bản pháp luật về thuế NXB tài chính

Tác giả NXB tài chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59704 NH556v] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59704 NH556v.

3104. Giáo trình Luật đất đai Trần Quang Huy, Nguyễn Thị Nga

Tác giả Trần Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597043 TR120Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597043 TR120Q.

3105. Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.

3106. Những vấn đề cơ bản của luật khiếu nại - tố cáo Lê Bình Vong, Vũ Văn Chiến, Nguyễn Văn Kim

Tác giả Lê Bình Vong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597053 NH556v] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597053 NH556v.

3107. Tìm hiểu luật hình sự các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật tố tụng hình sự Nguyễn Ngọc Điệp Hệ thống hóa những văn bản mới nhất

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.957 NG527NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.957 NG527NG.

3108. Pháp lệnh cán bộ, công chức, pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành NXB Chính trị quốc gia

Tác giả NXB Chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 PH109l] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 PH109l.

3109. Tìm hiểu các tội phạm về tham nhũng, ma túy và xâm hại tình dục đối với người chưa thành niên Nguyễn Ngọc Điệp

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CAND 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.59703 NG527NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.59703 NG527NG.

3110. Những vấn đề cơ bản pháp luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Nguyễn Văn Luật

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597092 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597092 NG527V.

3111. Tìm hiểu các tội phạm về ma túy Nguyễn Ngọc Điệp

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.0071 NG527NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.0071 NG527NG.

3112. Tập bài giảng Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam (từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX) Vũ Thị Nga, Nguyễn Huy Anh

Tác giả Vũ Thị Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.109597 V500TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.109597 V500TH.

3113. Tiềm năng Việt Nam thế kỷ XXI Nguyễn Minh Hiên, Cao Sự Phát, Tạ Quang Ngọc,...

Tác giả Nguyễn Minh Hiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thế giới Thông tin quảng cáo-Hãng AE 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.9 T304n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 T304n.

3114. Niên giám 2000 Tạ Hữu Ánh, Nguyễn Đình Tân, Dương Đức Quảng,...

Tác giả Tạ Hữu Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 N305gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 N305gi.

3115. Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa xuất - nhập khẩu Nhà xuất bản chính trị quốc gia Đã được sửa đổi, bổ sung đến tháng 2/2005

Tác giả Nhà xuất bản chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597056 D107m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597056 D107m.

3116. Công tác thi đua khen thưởng & chế độ trách nhiệm hiệu trưởng cán bộ, giảng viên nhà trường trong sự nghiệp đổi mới giáo dục & đào tạo năm 2008 -2009 Nguyễn Nam sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Nam sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.53 NG527N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.53 NG527N.

3117. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Anh C13

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

3118. Lời người xưa Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.

3119. Các quy định pháp luật về tố tụng hình sự Nước Cộng hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam

Tác giả Nước Cộng hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 C101qu.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 C101qu..

3120. Sách nhà xuất bản giáo dục 1957-1995 Book of education publishing house Trần Trâm Phương chủ biên, Nguyễn Hữu Đảng, Phan Kim Hà,...

Tác giả Trần Trâm Phương chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 070.5 S102nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.5 S102nh.