Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3101. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.17 Năm 1959

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3102. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.15 Năm 1954

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3103. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.16 Năm 1955

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3104. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.6 Năm 1936

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3105. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.5 Năm 1935

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3106. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.4 Năm 1934

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3107. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.3 Năm 1931

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3108. Giới nạn nghèo khó và phát triển bền vũng Vivienne Wee, Noeleen Heyzer; Thái Thị Ngọc Dư phỏng dịch và biên tập T.2

Tác giả Wee, Vivienne.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Mở bán công Tp HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.1 W200E] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.1 W200E.

3109. C. Mác - Ph.Ăngghen V.I. Lênin và 1 số vấn đề lý luận văn nghệ Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 H100M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 H100M.

3110. Ramông ông già chăn cừu Jack Schaefer; Đinh Mạnh Thoại dịch

Tác giả Schaefer, Jack.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SCH100E] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SCH100E.

3111. Hữu Mai, Trần Đình Văn, Xuân Thiều, Lê Tựu Vũ Tiến Quỳnh Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu VN

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H566M.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H566M..

3112. Văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Bích Hà tuyển chọn và giới thiệu Tác phẩm dùng trong nhà trường

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 V114h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h..

3113. Có những người như thế đấy Huỳnh Thanh dịch Tập truyện hài hước quốc tế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 C400nh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 C400nh..

3114. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.2: Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.

3115. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.1 Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.

3116. Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn

Tác giả Thái Doãn Hiểu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 TH103D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 TH103D.

3117. 10 lý thuyết hòa hợp trong hôn nhân Howard J. Rankin, Ph. D; Hà Thiện Thuyên biên dịch Tình yêu và cuộc sống

Tác giả Rankin, Howard J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 R105K] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 R105K.

3118. Làm sao giữ hạnh phúc gia đình Ánh Nga

Tác giả Ánh Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 A107NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 A107NG.

3119. Giúp chồng thành công Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 C100R.

3120. Tình huống khó xử trong gia đình Nguyễn Đình Gấm

Tác giả Nguyễn Đình Gấm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 NG527Đ.