Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3081. Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức Lê Tứ Hạ, Phan Hữu Tích, Trần Đình Huỳnh

Tác giả Lê Tứ Hạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.597068 T310h] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597068 T310h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3082. Một số ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam Nguyễn Văn Mạnh, Trịnh Đức Thảo, Nguyễn Cảnh Quý T.2

Tác giả Nguyễn Văn Mạnh.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 M458s.

3083. Các quy định pháp luật về kinh tế ngoài Quốc doanh nxb chính trị quốc gia Hộ kinh doanh nhỏ, doanh nghiệp tư nhân, công ty, khuyến khích đầu tư trong nước, phá sản doanh nghiệp

Tác giả nxb chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.59707 C101qu] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 C101qu.

3084. Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam Bộ tài chính Bốn chuẩn mực kế toán mới (đợt 5)

Tác giả Bộ tài chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.034 H250th] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 H250th.

3085. Luật giao thông đường bộ Nước CHXHCN Việt Nam

Tác giả Nước CHXHCN Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.5970942 L504gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970942 L504gi.

3086. Luật đất đai Nước CHXHCN Việt Nam

Tác giả Nước CHXHCN Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 L504đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 L504đ.

3087. Những quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài Nxb chính trị quốc gia

Tác giả Nxb chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597016 NH556qu] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597016 NH556qu.

3088. Nhà nước và pháp luật XHCN Hoàng Văn Hảo, Lê Văn Hòe, Nguyễn Văn Mạnh T.3

Tác giả Hoàng Văn Hảo.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 NH100n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 NH100n.

3089. Những nội dung cơ bản của pháp lệnh giống cây trồng, pháp lệnh giống vật nuôi Hoàng Văn Tú, Lê Phương Lan

Tác giả Hoàng Văn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597076 H407V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597076 H407V.

3090. Lịch sử Luật hình sự Việt Nam Trần Quang Tiệp

Tác giả Trần Quang Tiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.597 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 TR120Q.

3091. Những nội dung cơ bản của Luật kinh tế Nguyễn Thái, Nguyễn Trung, Anh Minh

Tác giả Nguyễn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59707 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 NG527TH.

3092. Hỏi đáp về luật thương mại Nguyễn Tiến Dũng

Tác giả Nguyễn Tiến Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 NG527T.

3093. Quy định pháp luật về giáo dục cấp cơ sở NXB Chính trị quốc gia

Tác giả NXB Chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 QU600đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 QU600đ.

3094. Nghị định của chính phủ về xử phạt vi pham hành chính trong hoạt động xây dựng quản lý công trình hạ tầng đô thị quản lý sử dụng nhà và các quy định có liên quan NXB Chính trị quốc gia

Tác giả NXB Chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59707 NGH300đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 NGH300đ.

3095. Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.

3096. Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.

3097. Hệ thống văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng Bộ tài chính

Tác giả Bộ tài chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59705 H250th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 H250th.

3098. Hệ thống văn bản pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu Bộ tài chính

Tác giả Bộ tài chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597056 H250th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597056 H250th.

3099. Các quy định pháp luật về quan hệ kinh tế giữa người Việt nam và cộng đồng châu Âu NXB Chính trị quốc gia

Tác giả NXB Chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597087 C101qu] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597087 C101qu.

3100. Các quy định pháp luật về môi trường Cục môi trường T.1

Tác giả Cục môi trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597046 C101qu] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597046 C101qu.