Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3081. Tuyên ngôn độc lập (Hồ Chí Minh) Đỗ Thị Cẩm Nhung

Tác giả Đỗ Thị Cẩm Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 Đ450TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 Đ450TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3082. Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc Đỗ Thị Cẩm Nhung

Tác giả Đỗ Thị Cẩm Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 Đ450TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 Đ450TH.

3083. Rừng Xà nu Hoàng Dục

Tác giả Hoàng Dục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H407D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H407D.

3084. Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu) Lê Thị Hường

Tác giả Lê Thị Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 L250TH.

3085. Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả Lê Thị Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L308T.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L308T..

3086. Luận ngữ thánh kinh của người Trung Hoa Hồ Sỹ Hiệp biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính Tinh túy văn học cổ điển Trung Quốc

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L502ng.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L502ng..

3087. Sinh viên và đời sống Công Tôn Huyến

Tác giả Công Tôn Huyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.1 C455T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.1 C455T.

3088. Đông phương học Edward W Said; Lưu Đoàn Huynh dịch; Lưu Đoàn Huynh hiệu đính Sách tham khảo

Tác giả Said, Edward W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 S103D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 S103D.

3089. Việt Nam và các văn kiện quốc tế về quyền trẻ em Nguyễn Văn Minh sưu tầm và tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48572 V308N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48572 V308N.

3090. Bình đẳng dân tộc ở nước ta hiện nay - vấn đề và giải pháp Trịnh Quốc Tuấn cb

Tác giả Trịnh Quốc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 TR312Q] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 TR312Q.

3091. Báo cáo của Oxfam về tình trạng nghèo khổ trên thế giới Kevin Watkins; Nguyễn Văn Thanh hiệu đính, viết lời giới thiệu Sách tham khảo

Tác giả Watkins, Kevin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.1 W100K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.1 W100K.

3092. Xã hội hóa hoạt động văn hóa Lê Như Hoa chủ biên, Huỳnh Kháo Vinh, Ngô Quang Nam,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 X100h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 X100h..

3093. Xã hội hóa và sự nghiệp phát triển văn hóa Lê Như Hoa, Hoàng Vinh, Phạm Vũ Dũng

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.

3094. Xã hội học văn hóa Đoàn Văn Chúc

Tác giả Đoàn Văn Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ406V] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ406V.

3095. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.11 Năm 1950

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3096. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.10 Năm 1949

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3097. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.9 Năm 1948

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3098. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.18 Năm 1957

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3099. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.8 Năm 1947

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

3100. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.7 Năm 1945

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..