Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3041. Giáo trình Hán Nôm Phan Văn Các Tập 2

Tác giả Phan Văn Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1985Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 Gi108tr] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 Gi108tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3042. Tìm hiểu luật thương mại năm 2005 Vương Thị Lan Phương biên soạn

Tác giả Vương Thị Lan Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07 V561TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07 V561TH.

3043. Lá cờ thêu sáu chỉ vàng Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Bích minh họa

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527H.

3044. Cửa sổ lớp học 108 câu chuyện sư phạm Trần Quốc Toàn

Tác giả Trần Quốc Toàn.

Ấn bản: Tái bản có bổ sung, sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120Q] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120Q.

3045. Quản lý nhà nước tổng hợp và thống nhất về biển, hải đảo Đặng Xuân Phương, Nguyễn Lê Tuấn

Tác giả Đặng Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.15 Đ115X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 Đ115X.

3046. Tác động của điều kiện khách quan và nhân tố chủ quan đối với quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam Dương Thị Liễu Sách tham khảo

Tác giả Dương Thị Liễu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.122 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 D561TH.

3047. Phương sách dùng người của ông cha ta trong lịch sử Phan Hữu Dật chủ biên, Nguyễn Văn Khánh, Lâm Bá Nam,...

Tác giả Phan Hữu Dật chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH561s.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH561s..

3048. Giáo trình luật dân sự Đinh Văn Thanh, Phạm Văn Tuyết Tập 2

Tác giả Đinh Văn Thanh.

Ấn bản: In lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.56 Đ312V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 Đ312V.

3049. Từ Bộ Quốc gia giáo dục đến Bộ Giáo dục và Đào tạo Vũ Xuân Ba, Phạm Duy Bình, Nguyễn Minh Đường,...

Tác giả Vũ Xuân Ba.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 T550b.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 T550b..

3050. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Nguyễn Duy Hùng, Lê Minh Nghĩa, Nguyễn Văn Đăng

Tác giả Nguyễn Duy Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.122 K312t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 K312t..

3051. Một số vấn đề giáo dục Việt Nam Nguyễn Khánh Toàn

Tác giả Nguyễn Khánh Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 NG527KH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 NG527KH.

3052. Nghiên cứu ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam Trần Trí Dõi

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 410 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 TR120TR.

3053. Tài liệu hướng dẫn học tập Luật hành chính Việt Nam Nguyễn Duy Phương Lưu hành nội bộ

Tác giả Nguyễn Duy Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 NG527D.

3054. Đảo mộng mơ Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.

3055. Ca dao Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

3056. To như cái đình Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim,...

Tác giả Phạm Quang Vinh chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.597 T400nh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.597 T400nh..

3057. Giáo trình Luật thuế Việt Nam Phạm Thị Giang Thu chủ biên, Nguyễn Thị Ánh Vân, Nguyễn Văn Tuyến, Vũ Văn Cương

Tác giả Phạm Thị Giang Thu chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59704 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59704 Gi108tr..

3058. Giáo trình luật hình sự Việt Nam Nguyễn Ngọc Hoa chủ biên, Phạm Thị Học, Hoàng Văn Hùng,... Tập 1

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 16Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.597 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 Gi108tr..

3059. Hội họa Việt Nam hiện đại thuở ban đầu Hữu Ngọc chủ biên, Lady Borton Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam

Tác giả Hữu Ngọc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2005Nhan đề chuyển đổi: Early modern Vietnamese painting.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.9597 H566NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.9597 H566NG.

3060. Những người trẻ làm nên lịch sử Nguyễn Lương Bích

Tác giả Nguyễn Lương Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527L.