Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3021. Địa vị Pháp lý của các doanh nghiệp tại Việt Nam Nước Cộng hòa XHCNVN

Tác giả Nước Cộng hòa XHCNVN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 Đ301v] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 Đ301v.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3022. 500 câu giải đáp vướng mắc về thuế Tổng cục thuế - Tạp chí Thuế và Nhà nước

Tác giả Tổng cục thuế - Tạp chí Thuế và Nhà nước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597.04 N114tr] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597.04 N114tr.

3023. Các luật tổ chức nhà nước nước Cộng hòa XHCN VN Nước Cộng hòa XHCN VN

Tác giả Nước Cộng hòa XHCN VN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.59702 C101l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59702 C101l.

3024. Những điều cần biết về bắt người, tạm giữ, tạm giạm... đúng pháp luật. Phạm Thanh Bình, Nguyễn Vạn Nguyên

Tác giả Phạm Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.597 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 PH104TH.

3025. Xây dựng và ban hành văn bản quản lý Nhà nước Tạ Hữu Ánh

Tác giả Tạ Hữu Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 2 có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.023 T100H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.023 T100H.

3026. Hệ thống hóa các văn bản pháp quy hiện hành Bộ Tài Chính - Vụ Tài chính Hành chính sự nghiệp Tập tiếp theo

Tác giả Bộ Tài Chính - Vụ Tài chính Hành chính sự nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.023 H250th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.023 H250th.

3027. Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành Nước Cộng hòa xã hội CNVN

Tác giả Nước Cộng hòa xã hội CNVN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.0998 L454b] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.0998 L454b.

3028. Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam Chu Hữu Quý, Trần Đình Đằng, Vũ Đình Thắng

Tác giả Chu Hữu Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 K312t] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 K312t.

3029. Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam Trần Đình Đằng, Nguyễn Tri Khiêm, Nguyễn Thế Nhã Kỷ yếu hội thảo khoa học Thái Nguyên 1999

Tác giả Trần Đình Đằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 K312t] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 K312t.

3030. Hệ thống tiêu chuẩn xây dựng Việt nam 2006 và các văn bản mới nhất hướng dẫn thực hiện luật xây dựng, hợp đồng xây dựng- quản lý chất lượng công trình xây dựng - đầu tư và đấu thầu trong xây dựng Nước CHXHCNVN

Tác giả Nước CHXHCNVN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59709 H250th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59709 H250th.

3031. Tìm hiểu luật giáo dục 2005 Nguyễn Ngọc Dũng biên soạn

Tác giả Nguyễn Ngọc Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 Ng527NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 Ng527NG.

3032. Luật giáo dục Nước Cộng hòa XHCNVN

Tác giả Nước Cộng hòa XHCNVN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 L504gi] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 L504gi.

3033. Tiếp cận và giải quyết công việc cho dân trong tiến trình đổi mới Nguyễn Văn Thâm

Tác giả Nguyễn Văn Thâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351.597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.597 NG527V.

3034. Một số quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức và cá nhân nước ngoài tại Việt Nam Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia

Tác giả Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597082 M450s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597082 M450s.

3035. Quy định mới về chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia

Tác giả Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597034 Qu600đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 Qu600đ.

3036. Quản lý Nhà nước đối với các thành phần kinh tế Võ Thành Vị

Tác giả Võ Thành Vị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 V400TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 V400TH.

3037. Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Văn Hiểu

Tác giả Dương Bạch Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59708772 D561B] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708772 D561B.

3038. Mối quan hệ giữa cơ quan điều tra với các cơ quan tham gia tố tụng hình sự. Đỗ Ngọc Quang

Tác giả Đỗ Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 Đ450NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 Đ450NG.

3039. Hỏi đáp về thuế thu nhập doanh nghiệp Hồ Ngọc Cẩn

Tác giả Hồ Ngọc Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM TP HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597068 H450NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597068 H450NG.

3040. Tự vị tiếng nói miền Nam Vương Hồng Sển

Tác giả Vương Hồng Sển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 V561H.