|
3001.
|
Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại Trần Đình Huợu
Tác giả Trần Đình Huợu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
3002.
|
Trang Tử Nam hoa kinh Nguyễn Tôn Nhan giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.
|
|
3003.
|
Tìm về bản sắc dân tộc của văn hóa Hồ Sĩ Vịnh chủ biên, Võ Văn Kiệt, Quang Đạm,...
Tác giả Hồ Sĩ Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450S.
|
|
3004.
|
Bản sắc văn hóa người Nghệ Tĩnh Nguyễn Nhã Bản chủ biên, Ngô Văn Cảnh, Phan Xuân Đạm, Nguyễn Thế Kỷ Trên dẫn liệu ngôn ngữ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.095974 B105s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095974 B105s..
|
|
3005.
|
Bản sắc văn hóa Việt Nam Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105NG.
|
|
3006.
|
Sổ tay văn hóa Việt Nam Trương Chính, Đặng Đức Siêu
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR561CH.
|
|
3007.
|
Văn hóa và đổi mới Phạm Văn Đồng
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH104V.
|
|
3008.
|
Nghìn khuôn mặt văn hóa Việt Nam Lý Khắc Cung
Tác giả Lý Khắc Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L600KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L600KH.
|
|
3009.
|
Xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc Nguyễn Khoa Điểm chủ biên, Đình Quang, Trường Lưu,..
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 X125d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 X125d..
|
|
3010.
|
Các giá trị truyền thống và con người Việt Nam hiện nay Phan Huy Lê, Vũ Minh Giang chủ biên, Phan Đại Doãn,... T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C101gi] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C101gi.
|
|
3011.
|
Những người bạn cố đô Huế L.Cadiere, VF. ducro, L. Sogny,...; Đặng Như Tùng dịch T.1: 1914
Tác giả Cadiere, L. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 Nh556ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 Nh556ng..
|
|
3012.
|
Văn hoá chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại Nguyễn Hồng Phong
Tác giả Nguyễn Hồng Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.209597 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.209597 NG527H.
|
|
3013.
|
Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam Nguyễn Văn Huy
Tác giả Nguyễn Văn Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.022 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.022 NG527V.
|
|
3014.
|
Nhà mồ và tường mồ Giarai, Bơhnar Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Sở văn hóa thông tin và truyền thông, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4609597 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4609597 NG450V.
|
|
3015.
|
Người lái đò sông Đà (Nguyễn Tuân) Hoàng Dục
Tác giả Hoàng Dục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 H407D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 H407D.
|
|
3016.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn lớp 8 Vũ Nho, Nguyễn Thúy Hồng
Tác giả Vũ Nho. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 V500NH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 V500NH.
|
|
3017.
|
Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 PH120t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 PH120t..
|
|
3018.
|
Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 12 Lưu Đức Hạnh, Lê Như Bình, Nguyễn Mai Hương T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 E202t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 E202t..
|
|
3019.
|
Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 12 Lưu Đức Hạnh, Lê Như Bình, Nguyễn Mai Hương T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 E202t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 E202t..
|
|
3020.
|
Hướng dẫn đọc văn - Làm văn lớp 12 Nguyễn Hữu Lễ
Tác giả Nguyễn Hữu Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.
|