Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.

303. Tục ngữ, ca dao, vè Yên Trang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương,.. Q.1

Tác giả Yên Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 T506ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 T506ng.

304. Truyện cổ Hà Nhì Chu Chà Me, Chu Thùy Liên, Lê Đình Lai

Tác giả Chu Chà Me.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.26 CH500CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.26 CH500CH.

305. Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

306. Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai Chảo Văn Lâm

Tác giả Chảo Văn Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH108V.

307. Những câu chuyện bên bờ sông Đakbla Phan Thị Hồng Truyện dân gian Ba Na

Tác giả Phan Thị Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 PH105TH.

308. Tháp cổ Chăm Pa Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên,Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9597 TH109c] (1). Items available for reference: [Call number: 720.9597 TH109c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 TH109c.

309. Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

310. Mo voái Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ312V.

311. Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ Trần Thị Liên (chủ biên), Nguyễn Hữu Kiên

Tác giả Trần Thị Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120TH.

312. Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 H407TR.

313. Lễ cưới của người Sán Chỉ, Then Hỉn Ẻn Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR309TH.

314. Kinh thành Huế Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Trần Hùng, Tôn Đại, Nguyễn Luận

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.959749 K312th] (1). Items available for reference: [Call number: 720.959749 K312th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.959749 K312th.

315. Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình Bùi Chỉ

Tác giả Bùi Chỉ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510CH.

316. Tục hèm kiêng kỵ dân gian Việt Nam Trần Gia Linh

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120Gi.

317. Phong tục tang ma của ngườ Tày ở Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai Phạm Công Hoan, Ma Thanh Sợi

Tác giả Phạm Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 PH104C.

318. Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.

319. Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai Hoàng Thị Kim Luyến

Tác giả Hoàng Thị Kim Luyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407TH.

320. Lai xứ thôn chảng xứ thôn Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 QU105V.