|
301.
|
Quán bò rừng Phan Triều Hải Giải khuyến khích: Cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20
Tác giả Phan Triều Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TR] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TR.
|
|
302.
|
Phương Lựu tuyển tập Phương Lựu T.3 Lý luận văn học Mác - Lênin
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.
|
|
303.
|
Học khóc Lê Tấn Hiển Tập truyện ngắn
Tác giả Lê Tấn Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250T.
|
|
304.
|
Âm vang thời chưa xa Xuân Hoàng Hồi ký
Tác giả Xuân Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 X502H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 X502H.
|
|
305.
|
Hồn trúc Nguyễn Văn Thông Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Văn Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
306.
|
Đại tá không biết đùa Lê Lựu Tiểu thuyết
Tác giả Lê Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250L.
|
|
307.
|
Lý luận văn học Phương Lựu, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu oanh T.1 Văn học, nhà văn, bạn đọc
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L 600 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L 600 l.
|
|
308.
|
Tìm hiểu lý luận văn học phương Tây hiện đại Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.
|
|
309.
|
Hoàng Trung Thông một thời thơ văn Hoàng Trung Thông, Phong Lan sưu tầm
Tác giả Hoàng Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 H 407 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 H 407 TR.
|
|
310.
|
Địa danh học Việt Nam Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 L250TR.
|
|
311.
|
Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.
|
|
312.
|
Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.
|
|
313.
|
Lời người xưa Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - Thông tin, 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
314.
|
Văn học dân gian Thái Bình Phạm Đức Duật
Tác giả Phạm Đức Duật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 PH104Đ.
|
|
315.
|
Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Phương Châm
Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
316.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun T.2
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
317.
|
Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.
|
|
318.
|
Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.1
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.
|
|
319.
|
Tuổi cập kê Cotlette; Lê Việt Liên dịch Tiểu thuyết
Tác giả Cotlette. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C435L] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C435L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C435L.
|
|
320.
|
Cuộc hành trình không mệt mỏi Vương Sỹ Đình Phóng sự và ký sự T.1
Tác giả Vương Sỹ Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561S.
|