|
301.
|
Chân trời mùa hạ Hữu Phương Tiểu thuyết
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H566PH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566PH.
|
|
302.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.3
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
303.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.4
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
304.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
305.
|
Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.1
Tác giả Trúc Khê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR506KH.
|
|
306.
|
Từ câu thơ hay đến bài thơ hay Lý Hoài Xuân Bình thơ T.1
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L600H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L600H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L600H.
|
|
307.
|
Văn học Việt Nam (1900 - 1945) Phan Cự Đệ, Trần Đình Hượu, Nguyễn Trác,...
Tác giả Phan Cự Đệ. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V114h] (36). Được ghi mượn (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h.
|
|
308.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.4
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.
|
|
309.
|
Một thời đại trong thi ca Hà Minh Đức Về phong trào thơ mới 1932 - 1945
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.
|
|
310.
|
Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.
|
|
311.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
312.
|
Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch
Tác giả Yasunar Kawabata. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.
|
|
313.
|
Thiên tình sử Hồ Xuân Hương Hoàng Xuân Hãn
Tác giả Hoàng Xuân Hãn. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H407X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.
|
|
314.
|
Nguyễn Minh Châu và công cuộc đổi mới văn học Việt Nam sau 1975 Nguyễn Văn Long, Trịnh Thu Tuyết
Tác giả Nguyễn Văn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 NG527V.
|
|
315.
|
Sự thật trần trụi Tiểu thuyết Michael Crichton; Thu Hương dịch
Tác giả Crichton, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CR 300 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CR 300 c.
|
|
316.
|
Việt Nam nửa thế kỷ văn học (1945-1995) Hữu Thỉnh chủ biên, Trần Ninh Hồ, Nguyễn Tri Nguyên,...
Tác giả Hữu Thỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 V308N] (7). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 V308N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 V308N.
|
|
317.
|
Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 M100Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92213409 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 M100Gi.
|
|
318.
|
Về một "hiện tượng" phê bình Trần Mạnh Hảo, Hồ Quốc Hùng, Đỗ Quang Lưu; Nguyễn Hững Sơn biên soạn, giới thiệu
Tác giả Trần Mạnh Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng: 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 V250m] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 V250m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 V250m.
|
|
319.
|
Thơ điệu hồn và cấu trúc Chu Văn Sơn
Tác giả Chu Văn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 CH500V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 CH500V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 CH500V.
|
|
320.
|
Xuân Diệu - tác phẩm văn chương và lao động nghệ thuật Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.
|