Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Quán bò rừng Phan Triều Hải Giải khuyến khích: Cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20

Tác giả Phan Triều Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TR] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Phương Lựu tuyển tập Phương Lựu T.3 Lý luận văn học Mác - Lênin

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.

303. Học khóc Lê Tấn Hiển Tập truyện ngắn

Tác giả Lê Tấn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250T.

304. Âm vang thời chưa xa Xuân Hoàng Hồi ký

Tác giả Xuân Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 X502H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 X502H.

305. Hồn trúc Nguyễn Văn Thông Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Văn Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

306. Đại tá không biết đùa Lê Lựu Tiểu thuyết

Tác giả Lê Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250L.

307. Lý luận văn học Phương Lựu, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu oanh T.1 Văn học, nhà văn, bạn đọc

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L 600 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L 600 l.

308. Tìm hiểu lý luận văn học phương Tây hiện đại Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.

309. Hoàng Trung Thông một thời thơ văn Hoàng Trung Thông, Phong Lan sưu tầm

Tác giả Hoàng Trung Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 H 407 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 H 407 TR.

310. Địa danh học Việt Nam Lê Trung Hoa

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 L250TR.

311. Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.

312. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

313. Lời người xưa Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - Thông tin, 2013Sẵn sàng: No items available

314. Văn học dân gian Thái Bình Phạm Đức Duật

Tác giả Phạm Đức Duật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 PH104Đ.

315. Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Phương Châm

Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

316. Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun T.2

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.

317. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

318. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

319. Tuổi cập kê Cotlette; Lê Việt Liên dịch Tiểu thuyết

Tác giả Cotlette.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C435L] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C435L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C435L.

320. Cuộc hành trình không mệt mỏi Vương Sỹ Đình Phóng sự và ký sự T.1

Tác giả Vương Sỹ Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561S.