Tìm thấy 1580 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Chân trời mùa hạ Hữu Phương Tiểu thuyết

Tác giả Hữu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H566PH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566PH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.3

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

303. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.4

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

304. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.2

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

305. Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.1

Tác giả Trúc Khê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR506KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR506KH.

306. Từ câu thơ hay đến bài thơ hay Lý Hoài Xuân Bình thơ T.1

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L600H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L600H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L600H.

307. Văn học Việt Nam (1900 - 1945) Phan Cự Đệ, Trần Đình Hượu, Nguyễn Trác,...

Tác giả Phan Cự Đệ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V114h] (36). Được ghi mượn (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h.

308. Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.4

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

309. Một thời đại trong thi ca Hà Minh Đức Về phong trào thơ mới 1932 - 1945

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.

310. Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.

311. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

312. Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch

Tác giả Yasunar Kawabata.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.

313. Thiên tình sử Hồ Xuân Hương Hoàng Xuân Hãn

Tác giả Hoàng Xuân Hãn.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H407X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.

314. Nguyễn Minh Châu và công cuộc đổi mới văn học Việt Nam sau 1975 Nguyễn Văn Long, Trịnh Thu Tuyết

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 NG527V.

315. Sự thật trần trụi Tiểu thuyết Michael Crichton; Thu Hương dịch

Tác giả Crichton, Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CR 300 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CR 300 c.

316. Việt Nam nửa thế kỷ văn học (1945-1995) Hữu Thỉnh chủ biên, Trần Ninh Hồ, Nguyễn Tri Nguyên,...

Tác giả Hữu Thỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 V308N] (7). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 V308N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 V308N.

317. Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam Mã Giang Lân

Tác giả Mã Giang Lân.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 M100Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92213409 M100Gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 M100Gi.

318. Về một "hiện tượng" phê bình Trần Mạnh Hảo, Hồ Quốc Hùng, Đỗ Quang Lưu; Nguyễn Hững Sơn biên soạn, giới thiệu

Tác giả Trần Mạnh Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng: 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 V250m] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 V250m] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 V250m.

319. Thơ điệu hồn và cấu trúc Chu Văn Sơn

Tác giả Chu Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 CH500V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 CH500V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 CH500V.

320. Xuân Diệu - tác phẩm văn chương và lao động nghệ thuật Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn

Tác giả Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.